“Compliment” và “Complement” hai từ này được phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau và có ý nghĩa khác nhau.
Cùng ENG4 tìm hiểu về ý nghĩa của 2 từ này nhé.
Compliment /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (danh từ, động từ)
“Compliment” có thể là danh từ hoặc động từ.
Compliment – danh từ
Khi là danh từ, compliment có nghĩa là lời khen, là một lời bình luận tích cực về ai đó hoặc thứ gì đó.
Ví dụ: He paid me a compliment on my web design skills.
(Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)
Compliment – động từ
compliment (hoặc cụm từ “pay someone a compliment”) có nghĩa là khen ai đó.
Ví dụ: He complimented me on my web design skills.
(Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.)
Complement /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (danh từ, động từ)
“Complement” có thể là danh từ hoặc động từ.
Complement – danh từ
Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự kết hợp, sự bổ sung hoặc phần được bổ sung.
That necklace is the perfect complement to your outfit.
(Sợi dây chuyền đó là sự kết hợp hoàn hảo với bộ cánh của chị.)
Ví dụ: The wine is a nice complement to the food.
(Rượu là món tuyệt vời để bổ sung cho đồ ăn) “complement” = danh từ.
Complement – động từ
Nghĩa: bổ sung
My business partner and I really complement each other. We make a good team.
(Đối tác kinh doanh và tôi bổ sung cho nhau. Chúng tôi là một nhóm hoàn hảo.)