Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?
I – Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.
Với khuôn khổ bài viết này, sẽ chia sẻ tới học viên từ vựng về tên các món ăn Việt Nam và thế giới bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây để biết tên các món ăn bạn ăn hằng ngày nhé!
Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm cho mình tên của món ăn bằng tiếng Anh nhanh và chính các nhất nhé.
A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh
C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh
D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh
E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng
Trên đây là gần những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Nhớ note lại để học cũng như sử dụng hàng ngày để ghi nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công!
II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)
Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.
Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Hãy cùng khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!
Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.
Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!
1. Món Á
2. Món Âu
3. Món ăn Việt
4. Meat (red meat): thịt đỏ
5. Poultry (white meat): thịt trắng
6. Seafood: Hải sản
7. Vegetables: rau củ
>> Leafy vegetables: rau ăn lá
>> root vegetables: củ8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo
9. Dairy
10. Grains: các loại hạt
11. Dessert: đồ tráng miệng
12. Drinks and Beverages: thức uống
III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?
Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.
Mặc dù thuộc lòng những cái tên nghe-đến-đã-thấy-ngon đó, nhưng chưa chắc các bạn biết được tiếng Anh gọi chúng như thế nào đâu nhé!
sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!
Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)
Các món bún, miến cháo đặc sắc
Các món ăn kèm
Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:
Các món tráng miệng, ăn vặt
Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn
IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên
Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp.
Trong bài viết dưới đây, xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách.
Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.
Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến
– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)
– Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
– What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
– Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
– Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
– I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
– Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
– I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
– I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món
– Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
– Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
– How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
– Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
– Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
– Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
– I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
Khi đến nhà hàng
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
– I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
– Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
– Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
– Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
Mẫu câu gọi món
– Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
– What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
– What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
– I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
– The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
– A salad, please.
Cho một phần sa lát.
– Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
– Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
– I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
– Could I have French Fries instead of salad?
Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Mẫu câu yêu cầu và than phiền
– Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
– Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
– Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
– Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
– Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
– Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
– Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
– This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
– Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
– I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
– Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
– Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Mẫu câu thanh toán tiền trong nhà hàng
– Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán tiền
– I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
– Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
– Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
– No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.