Giới thiệu 20 thành ngữ Tiếng anh với cấu trúc “As…as ” thường gặp trong Tiếng Anh cho các bạn tham khảo.
Hôm nay ENG4 đã “lang thang” trên các ngóc ngách của mạng xã hội. Vô tình nhìn thấy được một điều rất hay ho và ENG4 đã cố tình thu nhặt về đây để chia sẻ cho các bạn. Các bạn có đoán ra được đó là gì không? ^^
Thôi thì hãy để ENG4 nói luôn nhé, đó là sẽ giới thiệu cho các bạn những thành ngữ trong Tiếng Anh với cấu trúc “As…as…” Bỏ túi một vài câu thành ngữ theo cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong cả văn viết và khi giao tiếp.
1. As bad as all that: Tệ như bạn nghĩ
Ví dụ: It isn’t as bad as all that. You’ll be fine tomorrow.
(Mọi chuyện không tệ như thế đâu. Ngày mai bạn sẽ ổn thôi mà.)
2. As big as life: Diễn tả rằng ai đó đột ngột xuất hiện tại một địa điểm theo cách cường điệu.
Ví dụ: There I saw him as big as life! (Tôi thấy anh ta xuất hiện sờ sờ ở đó!)
3. As black as pitch: Rất tối, tối đen như mực
Ví dụ: I couldn’t see a thing in the room because it was as black as pitch.
(Tôi không thấy gì trong căn phòng cả vì nó tối đen như mực.)
4. As busy as a beaver / As busy as a bee: Vô cùng bận rộn
Ví dụ: I was as busy as a bee over the weekend. I got a lot done.
(Tôi vô cùng bận rộn trong suốt những ngày cuối tuần, có quá nhiều việc phải hoàn thành.)
5. As clean as a whistle: Sạch như mới
Ví dụ: That car is as clean as a whistle now that you’ve washed it.
(Chiếc xe giờ đã sạch như mới, lẽ ra bạn nên làm vệ sinh nó từ lâu rồi.)
6. As clear as crystal: Rõ ràng, dễ hiểu
Ví dụ: She was as clear as crystal about her intentions. (Cô ấy hiểu rõ về những dự định của mình.)
7. As crazy as a loon: Điên rồ
Ví dụ: I wouldn’t worry about his opinion, he’s as crazy as a loon.
(Tôi không bận tâm tới ý kiến của anh ta, hắn là một kẻ điên.)
8. As dead as a doornail : Chết cứng
Ví dụ: The project is as dead as a doornail. (Dự án đó đã chết cứng rồi.)
9. As easy as pie: Dễ như ăn bánh, cực kì dễ dàng
Ví dụ: You’ll find the exercise is as easy as pie. (Rồi bạn sẽ thấy bài tập này dễ như ăn bánh thôi!)
10. As flat as a pancake: Phẳng như bánh kếp
Ví dụ: Make sure the table is as a flat as a pancake. (Hãy chắc rằng chiếc bàn này thật sự phẳng.)
11. As free as a bird: Tự do tự tại
Ví dụ: I used to feel as free as a bird when I was younger. (Tôi từng cảm thấy tự do tự tại khi còn trẻ.)
12. As good as done: Sắp hoàn thành
Ví dụ: We’re almost ready to begin. The cake is as good as done.
(Chúng ta gần như sẵn sàng rồi. Chiếc bánh đã sắp hoàn thành.)
13. As happy as a clam: Vui như Tết, vô cùng hoan hỉ, vui vẻ
Ví dụ: She seemed as happy as a clam yesterday. (Ngày hôm qua, trông cô ấy vui như Tết.)
14. As hard as nails : Khắt khe, lạnh như tiền – rắn như đanh
Ví dụ: He’s as hard as nails with his staff. (Anh ta rất lạnh lùng và khắt khe với nhân viên.)
15. As hungry as a bear: Đói meo
Ví dụ: Do you have a sandwich? I’m as hungry as a bear. (Bạn có bánh sandwich không? Tôi đang đói meo đây này.)
16. As innocent as a lamb: Ngây thơ, hiền như bụt
Ví dụ: There’s no way she could have done that. She’s as innocent as a lamb.
(Không thể nào cô ấy là người làm ra chuyện đó. Cô ta hiền như bụt.)
17. As mad as a hatter: Kẻ điên rồ
Ví dụ: Don’t believe anything he says. He’s as mad as a hatter.
(Đừng tin vào bất kì điều gì anh ta nói, anh ấy là kẻ điên rồ.)
18. As old as the hills: Xưa như trái đất, già cỗi
Ví dụ: That car is as old as the hills. (Cái xe đó cũ lắm rồi.)
19. As plain as day: Rõ như ban ngày
Ví dụ: What you need to do is as plain as day. (Những điều bạn cần biết đã rõ như ban ngày rồi.)
20. As soon as possible: Càng sớm càng tốt
Ví dụ: Could you reply to my request as soon as possible?
(Bạn có thể hồi đáp yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt không?)
Đây là “bí kíp” mà Eng4 đã nói ở đầu bài đó ^^ các bạn nhớ bổ sung thêm cho kiến thức của mình nha. “Mưa dầm thì thấm lâu”, Eng4 tin rằng mỗi ngày chúng ta học một ít thì sau một khoảng thời gian cũng sẽ có thành quả như mong đợi.