Tiếng Anh lớp 12 – Unit 6: Endangered Species

0
1386

Nối tiếp chuỗi bài hệ thống từ vựng, hôm nay ENG4 tiếp tục tổng hợp những từ mới, cấu trúc câu của Unit 6 Endangered Species. Đây cũng là một chủ điểm vô cùng thú vị và thu hút nhiều sự quan tâm. Liabia mong rằng những kiến thức dưới đây sẽ giúp bạn học tập một cách hiệu quả nhất.

#1/ Từ vựng

Từ vựng  Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
biodiversity n /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học
conservation n /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn
conservation status n /ˌkɒnsəˈveɪʃn ˈsteɪtəs/ trạng thái bảo tồn
endangered species n /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
evolution n /ˌiːvəˈluːʃn// sự tiến hóa
extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
habitat n /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
poach v /pəʊtʃ/ săn trộm
rhinoceros n /raɪˈnɒsərəs/ hà mã
sea turtle n /siː ˈtɜːtl/ con rùa biển
survive v /səˈvaɪv/ sống sót
survival n /səˈvaɪvl/ sự sống sót
trade n /treɪd/ mua bán
vulnerable adj /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm

#2/ Các cụm từ, cấu trúc hỗ trợ

In danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng

The + adj/adv so sánh hơn + S + V, the + adj/adv so sánh hơn + S + V: càng…càng…

Ví dụ: the better your education is, the greater your opportunities are: học vấn của bạn càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tốt.

At the expense of st: gây bất lợi cho cái gì, phải trả giá bằng cái gì

Put oneself in someone else’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác

Attribute st to st else: quy cái gì cho cái gì

Cause damage to st: gây tổn thất cho cái gì

Interfere with st: can thiệp vào cái gì

At peace: yên bình

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here