Thành ngữ tiếng Anh (English idioms) là một mảng kiến thức quan trọng bạn cần nắm được nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh lên một level mới! Bài viết này, Eng4 tổng hợp 65 câu thành ngữ tiếng Anh hay và thông dụng trong cuộc sống dành cho những ai mong muốn giao tiếp tiếng Anh “sành” như người bản ngữ một cách nhanh nhất, đơn giản nhất!
1 – Thành ngữ về cuộc sống
Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề cuộc sống nói chung. Vì lượng kiến thức rất nhiều, nên bạn hãy lưu bài về để học dần nhé!
1. Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
2. Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
3. The grass are always green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
4. Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
5. When in Rome (do as the Romans do) – Nhập gia tùy tục
6. Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
7. A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
8. No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
9. Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
10. It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.
11. Don’t trouble trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.
12. Still waters run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
13. Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
14. East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà)
15. Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
16. Penny wise pound foolish – Tham bát bỏ mâm
17. Money makes the mare go – Có tiền mua tiên cũng được
18. Like father, like son – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
19. Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
20. The die is cast – Bút sa gà chết
21. Two can play that game – Ăn miếng trả miếng
22. Love is blind – Tình yêu mù quáng
23. So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp
24. Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim
25. All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
26. The more the merrier – Càng đông càng vui
27. Time is money – Thời gian là tiền bạc
28. The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
29. Walls have ears – Tường có vách
30. Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng
31. It’s a small world – Trái đất tròn
32. You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
33. Ignorance is bliss – Không biết thì dựa cột mà nghe
34. No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn
35. One swallow doesn’t make a summer – Một con én không làm nổi mùa xuân
36. A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt
37. A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề
38. Barking dogs seldom bite – Chó sủa chó không cắn
39. Beauty is only skin deep – Cái nết đánh chết cái đẹp
40. Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức
41. Catch the bear before you sell his skin – Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
42. Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
43. Diligence is the mother of success – Có công mài sắt có ngày nên kim
44. Every bird loves to hear himself sing – Mèo khen mèo dài đuôi
45. Far from the eyes, far from the heart – Xa mặt cách lòng
46. Fine words butter no parsnips – Có thực mới vực được đạo
47. Give him an inch and he will take a yard – Được voi, đòi tiên
48. Grasp all, lose all – Tham thì thâm
49. Habit cures habit – Lấy độc trị độc
50. Haste makes waste – Dục tốc bất đạt
51. Robbing a cradle – Trâu già gặm cỏ non
52. Raining cats and dogs – Mưa như trút nước
53. A stranger nearby is better than a far away relative – Bán bà con xa mua láng giềng gần
54. Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are – Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào
55. Time and tide wait for no man – Thời gian có chờ đợi ai bao giờ
56. Silence is golden – Im lặng là vàng
57. Don’t judge a book by its cover – Đừng trông mặt mà bắt hình dong
58. The tongue has no bone but it breaks bone – Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo
59. A wolf won’t eat wolf – Hổ dữ không ăn thịt con
60. Don’t put off until tomorrow what you can do today – Việc hôm nay chớ để ngày mai
2 – Thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu
Ngoài các thành ngữ về chủ đề cuộc sống, các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề tình yêu cũng rất phổ biến và hay được sử dụng. Bạn cũng nên lưu lại bài để học dần các câu này nhé.
61. A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life.
Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời.
62. Believe in the spirit of love, it can heal all things.
Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó hàn gắn mọi thứ.
63. Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience!
Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn.
64. You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it.
Yêu là muốn người mình yêu được hạnh phúc và tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu.
65. Friendship often ends in love, but love in friendship – never.
Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại