Home Từ vựng Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng...

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

0
844

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất mà bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

specification

(n)

thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật

Ví dụ:

The specification

is given in annex B of the report.

measurement

(n)

sự đo lường; phép đo

Ví dụ:

They used the measurements

to find exact result.

product range

(noun phrase)

loại sản phẩm, dòng sản phẩm

Ví dụ:

It’s still a new company with a limited product range

.

shoulder

(n)

vai

Ví dụ:

I rested my head on his shoulder

.

quality

(n)

chất lượng

Ví dụ:

Quality

is important.

inspection

(n)

sự kiểm tra, sự thanh tra

Ví dụ:

The documents are available for inspection

.

material

(n)

nguyên vật liệu, chất liệu

Ví dụ:

He always used the best materials

.

tolerance

(n)

sự khoan dung, sự tha thứ

Ví dụ:

We need to show greater tolerance

of each other.

sewing

(n)

sự may vá, sự khâu vá

Ví dụ:

My sister likes sewing

in free time.

defective

(adj)

có khiếm khuyết, bị lỗi

Ví dụ:

The buyers complain that the goods were defective

before shipment.

critical

(adj)

nghiêm trọng, nguy kịch

Ví dụ:

The first 24 hours after the operation are the most critical

, so the patient needs special treatment.

major

(adj)

lớn, quan trọng, chính

Ví dụ:

Listening remains the major

focus.

minor

(adj)

nhỏ, không quan trọng, thứ yếu

Ví dụ:

This is just a minor

wound.

blouse

(n)

áo phụ nữ

Ví dụ:

She is wearing a cotton blouse

.

coat

(n)

áo choàng, áo khoác

Ví dụ:

How much is this coat

?

dress

(v)

mặc quần áo, ăn mặc

Ví dụ:

She dressed the children in their best clothes.

glove

(n)

găng tay

Ví dụ:

She has a pair of expensive gloves

.

jacket

(n)

áo khoác

Ví dụ:

The keys are in my jacket

pocket.

scarf

(n)

khăn choàng cổ

Ví dụ:

A heavy woolen scarf

hides most of his face.

skirt

(n)

váy

Ví dụ:

She likes to wear long skirts

.

sweater

(n)

áo len dài tay

Ví dụ:

I wore a red sweater

on Christmas Day.

sweatshirt

(n)

áo len thun

Ví dụ:

The woman wears a sweatshirt

.

fabric

(n)

vải

Ví dụ:

It’s cotton fabric

.

oil slick

(n)

vết dầu loang

Ví dụ:

The accident left a large oil slick

on the sea.

warp

(v)

làm cong, bẻ quẹo, làm vênh

Ví dụ:

The woman put the clock above the fireplace, and the heat warped

it.

waterproof

(adj)

không thấm nước

Ví dụ:

The exoskeletons of fleas are waterproof

.

weave

(v)

đan, dệt

Ví dụ:

We saw a woman weave

a blanket on our vacation to South America.

wide

(adj)

rộng (đo lường)

Ví dụ:

The road is 3 metres wide

.

winding

(adj)

quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu

Ví dụ:

The winding

river turned and looped around the bases of the hills.

wrapper

(n)

vải gói, giấy gói

Ví dụ:

When she finished eating, she threw the empty wrappers

in the trash.

wrinkle

(n)

nếp nhăn

Ví dụ:

There are so many wrinkles

on your shirt. You need to iron it.

wrist

(n)

cổ tay

Ví dụ:

She broke her wrist

.

zipper

(n)

khóa kéo

Ví dụ:

My zipper

is stuck.

Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cần biết. Cùng tìm hiểu các anh chị nhé!

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may

 

Khóa học: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

 

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.

 

 

2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng

 

3 – Cách học tiếng Anh trong ngành may mặc hiệu quả

 

Để có

các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

tại đây.

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG

“VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Hình thức ghi sổ kế toán Nhật ký – Chứng từ

NO COMMENTS