Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

0
840

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất mà bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtspecification

(n)

thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật

Ví dụ:

The specification

is given in annex B of the report.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtmeasurement

(n)

sự đo lường; phép đo

Ví dụ:

They used the measurements

to find exact result.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtproduct range

(noun phrase)

loại sản phẩm, dòng sản phẩm

Ví dụ:

It’s still a new company with a limited product range

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtshoulder

(n)

vai

Ví dụ:

I rested my head on his shoulder

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtquality

(n)

chất lượng

Ví dụ:

Quality

is important.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtinspection

(n)

sự kiểm tra, sự thanh tra

Ví dụ:

The documents are available for inspection

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtmaterial

(n)

nguyên vật liệu, chất liệu

Ví dụ:

He always used the best materials

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấttolerance

(n)

sự khoan dung, sự tha thứ

Ví dụ:

We need to show greater tolerance

of each other.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtsewing

(n)

sự may vá, sự khâu vá

Ví dụ:

My sister likes sewing

in free time.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtdefective

(adj)

có khiếm khuyết, bị lỗi

Ví dụ:

The buyers complain that the goods were defective

before shipment.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtcritical

(adj)

nghiêm trọng, nguy kịch

Ví dụ:

The first 24 hours after the operation are the most critical

, so the patient needs special treatment.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtmajor

(adj)

lớn, quan trọng, chính

Ví dụ:

Listening remains the major

focus.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtminor

(adj)

nhỏ, không quan trọng, thứ yếu

Ví dụ:

This is just a minor

wound.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtblouse

(n)

áo phụ nữ

Ví dụ:

She is wearing a cotton blouse

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtcoat

(n)

áo choàng, áo khoác

Ví dụ:

How much is this coat

?

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtdress

(v)

mặc quần áo, ăn mặc

Ví dụ:

She dressed the children in their best clothes.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtglove

(n)

găng tay

Ví dụ:

She has a pair of expensive gloves

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtjacket

(n)

áo khoác

Ví dụ:

The keys are in my jacket

pocket.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtscarf

(n)

khăn choàng cổ

Ví dụ:

A heavy woolen scarf

hides most of his face.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtskirt

(n)

váy

Ví dụ:

She likes to wear long skirts

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtsweater

(n)

áo len dài tay

Ví dụ:

I wore a red sweater

on Christmas Day.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtsweatshirt

(n)

áo len thun

Ví dụ:

The woman wears a sweatshirt

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtfabric

(n)

vải

Ví dụ:

It’s cotton fabric

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtoil slick

(n)

vết dầu loang

Ví dụ:

The accident left a large oil slick

on the sea.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwarp

(v)

làm cong, bẻ quẹo, làm vênh

Ví dụ:

The woman put the clock above the fireplace, and the heat warped

it.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwaterproof

(adj)

không thấm nước

Ví dụ:

The exoskeletons of fleas are waterproof

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtweave

(v)

đan, dệt

Ví dụ:

We saw a woman weave

a blanket on our vacation to South America.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwide

(adj)

rộng (đo lường)

Ví dụ:

The road is 3 metres wide

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwinding

(adj)

quanh co, uốn khúc, khúc khuỷu

Ví dụ:

The winding

river turned and looped around the bases of the hills.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwrapper

(n)

vải gói, giấy gói

Ví dụ:

When she finished eating, she threw the empty wrappers

in the trash.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwrinkle

(n)

nếp nhăn

Ví dụ:

There are so many wrinkles

on your shirt. You need to iron it.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtwrist

(n)

cổ tay

Ví dụ:

She broke her wrist

.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtzipper

(n)

khóa kéo

Ví dụ:

My zipper

is stuck.

Ngành may mặc là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cần biết. Cùng tìm hiểu các anh chị nhé!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Khóa học: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

 

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.

 

 

2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng

 

3 – Cách học tiếng Anh trong ngành may mặc hiệu quả

 

Để có

các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

tại đây.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG

“VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Hình thức ghi sổ kế toán Nhật ký – Chứng từ

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here