Tổng quan kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về nguyên âm trong tiếng Anh

0
994

Làm thế nào để trò chuyện và giao tiếp thật “Tây” chính là trăn trở của đa số học viên khi làm quen với một ngoại ngữ mới. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp thật “cool ngầu” bằng tiếng Anh, ta cần lưu ý và nắm vững những quy tắc phát âm căn bản. Trong đó, nguyên âm chính là “điểm sáng” đầu tiên học viên cần lưu ý khi học phát âm tiếng Anh.

I. Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet), tiếng Anh có tổng cộng 44 âm (sounds) và được chia thành hai dạng thức cơ bản: Nguyên âm (vowel) và Phụ âm (consonants).

Trong số 44 âm trong bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA, có 12 nguyên âm đơn (vowel sounds)24 phụ âm (consonant sounds). Ngoài ra, còn có một số nguyên âm có khả năng kết hợp với nhau để hình thành 8 nguyên âm đôi (diphthongs). Các âm kết hợp với nhau sẽ hình thành nên các cách phát âm của từ.

Việc tìm hiểu những dạng thức cơ bản của nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có tác dụng bổ trợ khả năng phát âm và giao tiếp thực tiễn. Nếu người học phát âm không chính xác nguyên âm hay phụ âm cần sử dụng, sẽ rất dễ gây hiểu lầm trong giao tiếp cũng như khiến việc nghe và lĩnh hội tiếng Anh trở nên khó khăn hơn gấp bội.

công việc cần bằng IELTS
Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh | nguyên âm /e/ | Vowel /e/

II. Tổng quan về nguyên âm trong tiếng Anh

III. Phân loại nguyên âm trong tiếng Anh

Khi làm quen với tiếng Anh, chúng ta sẽ được làm quen với 5 nguyên âm chính đó là : a,e,i,o,u

(Người học có thể ghép thành một cụm tính từ theo tiếng Việt là uể oải

cho dễ nhớ). Những nguyên âm chính và cơ bản này được sử dụng để hình thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA)

Ngoài ra, tiếng Anh còn có yw vừa đóng vai trò như nguyên âm, vừa đóng vai trò như phụ âm tùy vào từng trường hợp cụ thể. Những âm này còn được gọi là bán nguyên âm.

Dựa theo 5 nguyên âm chính cơ bản trên, nguyên âm trong tiếng Anh được chia thành 20 âm, trong đó chia thành 12 nguyên âm đơn (vowel sounds) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).Đồng thời, 12 nguyên âm đơn còn được chia thành 2 dạng thức cơ bản là nguyên âm ngắnnguyên âm dài.

Bạn có thể tham khảo bảng nguyên âm được Eng4 tổng hợp sau đây:

Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi
Nguyên âm ngắn Nguyên âm dài
/ɪ/ /i:/ /eɪ/
/e/ /æ/ /ɔʊ/
/ɔ/ /ɔ:/ /eə/
/ʊ/ /u:/ /ʊə/
/ʌ/ /a:/ /ɑɪ/
/ə/ /ɜ:/ /ɑʊ/
/ɪə/
/ɔɪ/

IV. Hướng dẫn cách đọc nguyên âm trong tiếng Anh

Quy tắc phát âm đối với những nguyên âm khác nhau là khác nhau, không áp dụng chồng lẫn với nhau.

Dưới đây là những nguyên tắc phát âm nguyên âm mà Eng4 đã nghiên cứu và tổng hợp được:

  1. Nguyên âm đơn

             a. Nguyên âm /ɪ/: Đây là âm i ngắn, phát âm giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh. Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp.

               b. Nguyên âm /i:/: Đây là âm i dài, bạn đọc kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.

               c. Nguyên âm /e/: Tương tự âm “e” tiếng Việt nhưng cách phát âm cũng ngắn hơn. Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn so với âm /ɪ/ , lưỡi hạ thấp hơn âm /ɪ/.

               d. Nguyên âm /æ/: Âm a bẹt, hơi giống âm ae, âm có cảm giác bị nén xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp.

               e. Nguyên âm /ɔ/: Âm o ngắn, tương tự âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

               f. Nguyên âm/ɔ:/: Phát âm như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng. Tròn môi, Lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.

               g. Nguyên âm /ʊ/: Âm u ngắn, khá giống âm ư của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

               h. Nguyên âm /u:/: Âm u dài, âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn. Môi tròn, lưỡi nâng cao lên.

               i. Nguyên âm /ʌ/: Âm lai giữa âm ă âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao.

               j. Nguyên âm /a:/: Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp.

               k. Nguyên âm /ə/: Âm ơ ngắn, phát như âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng.

               l. Nguyên âm /ɜ:/: Âm này đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Bạn phát âm /ə/ rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.

  1. Nguyên âm đôi

    a. Nguyên âm / eɪ /: Phát âm bằng cách đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi hướng dần lên trên.

    b. Nguyên âm /əʊ/: Phát âm bằng cách đọc âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi từ hơi mở đến hơi tròn.  Lưỡi lùi dần về phía sau.

   c. Nguyên âm /eə/: Phát âm bằng cách đọc âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau.

  d. Nguyên âm /ʊə/: Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/. Khi bắt đầu, môi mở khá tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên. Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.

   e. Nguyên âm /ɑɪ /: Phát âm bằng cách đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước.

    f. Nguyên âm /ɑʊ/: Phát âm bằng cách đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi Tròn dần. Lưỡi hơi thụt về phía sau.

  g. Nguyên âm /ɪə/: Phát âm chuyển từ âm /ʊ/ rồi dần sang âm /ə/. Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước.

   h. Nguyên âm /ɔɪ/: Phát âm bằng cách đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước.

V. Một số lưu ý cần nhớ

  1. Nhận diện nguyên âm dài

Khi phát âm bất cứ nguyên âm nào, khi bắt gặp dấu “:” thì nguyên âm đó sẽ được đọc kéo dài ra.

Ví dụ: Nguyên âm /i:/ sẽ được phát âm giống nguyên âm ngắn /ɪ/ nhưng kéo dài âm hơn.

  1. Quy tắc nhận biết nguyên âm ngắn – dài

VI. Lời kết

Việc nắm vững những quy tắc hình thành, nhận dạng và phát âm những nguyên âm cơ bản này trong hệ thống phiên âm, việc rèn luyện và thành thạo phát âm tiếng Anh của bạn sẽ không còn xa nữa? Thuộc nằm lòng những quy tắc phát âm này chính là bước đệm đầu tiên hướng bạn đến con đường giao tiếp thành thạo tiếng Anh một cách thật “Tây”.

Tuy nhiên, không nên lấy những quy tắc phát âm nguyên âm cơ bản này làm chuẩn để phát âm tất cả các từ và tiếng trong tiếng Anh, vì mỗi từ trong mỗi trường hợp sẽ có công dụng và cách phát âm không hoàn toàn giống nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã tham khảo thêm những từ điển cũng như những tài liệu uy tín mỗi khi bắt gặp bất cứ một từ hay tiếng nào mới nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here