Top 10 thành ngữ tiếng Anh với từ PIG cực thú vị!

0
1207

Trong tiếng Anh, các thành ngữ, câu nói được ví von với hình ảnh “chú heo” khá vui, đa màu sắc về ý nghĩa. Khi sử dụng trong các văn cảnh khác nhau như nói đùa hay có ý nhấn mạnh sẽ mang lại cảm giác vui vẻ, nhẹ nhàng và khiến người nghe ấn tượng, dễ nhớ hơn. Bài này Elight sẽ tổng hợp cho bạn TOP 10 thành ngữ tiếng Anh với từ pig (con heo) nhé! Bắt đầu nào!

1. Eat like a pig – Ăn nhiều như lợn

Ý nghĩa: Ăn rất nhiều, ăn khỏe (ăn như heo)

Ví dụ: Hanna is staying for dinner, and she eats like a pig, so we‘d better make some extra food.

Hanna ở lại ăn tối, và cô ấy ăn rất nhiều, nên tốt nhất là chúng ta nên làm nhiều đồ ăn một chút.

2. As happy as a pig in mud – Hạnh phúc như một chú lợn tắm bùn

Ý nghĩa: Rất hạnh phúc, vui vẻ

Ví dụ: Hanna sits in her high chair with ice cream dribbling down her hand, happy as a pig in mud.

Hanna ngồi trên chiếc ghế cao với kem chảy xuống tay, vô cùng vui vẻ.

3. When pigs fly – Khi lợn biết bay

Ý nghĩa: Điều không thể xảy ra giống như mặt trời mọc đằng tây (như cách nói của phương Đông) hay khi lợn biết bay.

Ví dụ: Ann said that she would clean her house every weekend, but she will probably do it only when pigs fly.

Ann nói là cô ấy sẽ dọn dẹp nhà cửa vào mỗi cuối tuần, nhưng dĩ nhiên là cô ấy chẳng bao giờ làm được.

4. Sweat like a pig – Đổ mồ hôi như lợn

Ý nghĩa: Đổ mồ hôi như tắm, đầm đìa, đổ rất nhiều mồ hôi

Ví dụ: After the run, he sweated like a pig.

Sau cuộc chạy đua, anh ta đổ mồ hôi như tắm vậy.

5. Buy a pig in a poke – Mua lợn trong một cái bao

Ý nghĩa: Mua hàng đểu, hàng dởm do chủ quan không xem xét, không kiểm tra, không nhìn kỹ

Ví dụ: My mother bought a pig in a poke yesterday.

Mẹ tôi đã mua nhầm hàng đểu hôm qua.

6. Make a pig’s ear of something – Làm tai lợn của một cái gì đó

Ý nghĩa: Phá hỏng một chuyện gì đó hay một cái gì đó

Ví dụ: I did make a pig’s ear of Ann’s jeans – she would be angry with me later.

Tớ làm hỏng cái quần jeans của Ann rồi – lát nữa chắc cô ấy sẽ rất giận dữ với tớ!

7. Serve as a guinea pig – phục vụ như một con lợn thí nghiệm

Ý nghĩa: Làm vật thí nghiệm (cho ai đó)

Ví dụ: You want me to eat this cake? Ok. I agree to serve as a guinea pig for you.

Cậu muốn tớ ăn cái bánh này ạ? Được thôi. Tớ đồng ý làm vật thí nghiệm cho cậu vậy.

8. Like stealing acorns from a blind pig – Giống như đánh cắp trứng cá từ một con lợn mù

Ý nghĩa: Rất dễ dàng, dễ như ăn kẹo

Ví dụ: Ann is famous in her high school so it is like stealing acorns from a blind pig for her to get Jack’s number.

Ann nổi tiếng ở trường trung học của cô ấy đó, vậy nên với cô ấy thì nó dễ như ăn kẹo để xin số của Jack.

9. Lipstick on a pig – Tô son môi cho lợn

Ý nghĩa: Chỉ việc cải biến bề ngoài nào đó là vô nghĩa

Ví dụ: It looks like the company has just put lipstick on a pig for this new store.

Như thể là công ty đang tô vẽ cho cái hệ cái cửa hàng mới này.

10. Sick as a pig – Chán nản, mệt mởi như một con heo

Ý nghĩa: Rất thất vọng, chán nản (về một việc gì đó)

Ví dụ: Hanna feels sick as a pig when she learnt that he hasn’t picked up for the promotion.

Hanna rất thất vọng khi cô ấy biết mình không được chọn để thăng chức.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here