Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh chủ đề phụ nữ ngày 8/3

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phụ nữ ngày 8/3

0
1390

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phụ nữ ngày 8/3 sẽ bao gồm những từ vựng nào và thú vị ra sao? Hãy cùng VOCA tìm hiểu hôm nay nhé!

Danh sách từ vựng: Từ vựng tiếng Anh chủ đề phụ nữ ngày 8/3

aunt

(n)

cô, dì, thím, mợ, bác gái

Ví dụ:

My aunt

lives in Australia.

daughter

(n)

con gái

Ví dụ:

Liz and Phil have a daughter

and three sons.

grandmother

(n)

bà (nội, ngoại)

Ví dụ:

Both my grandmothers

were from Scotland.

granddaughter

(n)

cháu gái (của ông bà)

Ví dụ:

I am the youngest granddaughter

in my family.

mother

(n)

mẹ, má

Ví dụ:

My mother

was 21 when she got married.

niece

(n)

cháu gái (cô, dì, chú, bác)

Ví dụ:

Merry is my niece

.

sister

(n)

Chị/em gái

Ví dụ:

My sister

loves pets.

adorable

(adj)

đáng yêu

Ví dụ:

What an adorable

child!

attractive

(adj)

thu hút, hấp dẫn

Ví dụ:

The sight here is so attractive

.

beautiful

(adj)

đẹp, thu hút

Ví dụ:

The sight here is very beautiful

.

benevolent

(adj)

nhân đức, từ thiện, thương người

Ví dụ:

My father was a benevolent

and generous man.

faithful

(adj)

(tình cảm) chung thủy

Ví dụ:

He was faithful

to his wife throughout their 30-year marriage.

industrious

(adj)

cần cù, siêng năng

Ví dụ:

They are industrious

staff.

lovely

(adj)

đáng yêu

Ví dụ:

She looked particularly lovely

that night.

elegance

(n)

sự tinh tế

Ví dụ:

Lisa loves to have lunch at this restaurant because of its elegance

.

painstaking

(adj)

chịu khó, cẩn thận, cẩn trọng

Ví dụ:

Through painstaking

efforts, David was beautifully restored.

resourceful

(adj)

có tài xoay sở, tháo vát

Ví dụ:

After his boat sunk, Matt was resourceful

enough to build a raft.

tidy

(adj)

gọn gàng, ngăn nắp

Ví dụ:

Leon has always been a very tidy

boy.

sensitive

(adj)

nhạy cảm

Ví dụ:

Her reply showed that she was very sensitive

to criticism.

soothing

(adj)

nhẹ nhàng, êm dịu

Ví dụ:

The soothing

music helped the baby fall asleep.

change

(n)

thay đổi

Ví dụ:

Do you want to change

the content of this website?

female

(adj)

(thuộc) nữ giới

Ví dụ:

Kuscsik became the first official female

champion of the race.

go shopping

(v)

đi mua sắm

Ví dụ:

I go shopping

twice a week.

prepare

(v)

chuẩn bị

Ví dụ:

Medical teams are preparing

to leave for Mombasa to treat survivors.

role

(n)

vai trò, vị trí

Ví dụ:

We have to appreciate the role

of government in this case.

unequal

(adj)

không bình đẳng, không công bằng

Ví dụ:

Women claimed they were given unequal

treatment.

violence

(n)

bạo lực

Ví dụ:

He had endured years of intimidation and violence

.

Ngày 08.03, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng thuộc chủ đề phụ nữ ngày 8.3 cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 27 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

 

Khóa học: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

 

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

 

VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

 

 

 

Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:)
2.  VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:

)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:

).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website:

)
Hotline: 082.990.5858

 

 

Từ khóa tìm kiếm:

Chứng từ vé máy bay đi công tác hợp lý hợp lệ

Cách học từ vựng Tiếng Anh siêu tốc

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

NO COMMENTS