Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về các loài Hoa

Từ vựng tiếng Anh về các loài Hoa

0
1204

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh chủ đề về các loài hoa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

lotus

(n)

hoa sen

Ví dụ:

The lotus

is the national flower of Vietnam.

lily

(n)

hoa loa kèn

Ví dụ:

White lily

symbolizes virginity, purity and majesty.

poppy

(n)

hoa anh túc

Ví dụ:

Poppy

was chosen as the symbol for Memorial Day.

bougainvillea

(n)

hoa giấy

Ví dụ:

Bougainvillea

symbolizes the rustic simplicity love.

gerbera

(n)

hoa đồng tiền

Ví dụ:

Gerbera

gives us bright and cheerful.

mimosa

(n)

hoa mắc cở, hoa trinh nữ

Ví dụ:

Mimosa

is used in traditional Chinese medicine.

tuberose

(n)

hoa huệ

Ví dụ:

Tuberose

blooms at night.

nenuphar

(n)

hoa súng

Ví dụ:

White nenuphar

is the national flower of Bangladesh.

apricot blossom

(n)

hoa mai

Ví dụ:

Apricot blossom

is a symbol of wealth.

dahlia

(n)

hoa thược dược

Ví dụ:

Dahlia

is a symbol of wealth, prosperity and beauty.

jasmine

(n)

hoa nhài

Ví dụ:

White jasmine

is a symbol of cuteness.

sunflower

(n)

hoa hướng dương

Ví dụ:

The sunflower

is a symbol of a world without nuclear weapons.

marigold

(n)

hoa cúc vạn thọ

Ví dụ:

Marigold

is often used in traditional Tet of Vietnam.

orchid

(n)

hoa lan

Ví dụ:

Orchid

flower is considered a symbol of rare beauty and sophistication.

rose

(n)

hoa hồng

Ví dụ:

Rose

is symbol of love.

carnation

(n)

hoa cẩm chướng

Ví dụ:

Carnation

‘s meanings vary depending on its colour.

cherry blossom

(n)

hoa anh đào

Ví dụ:

Chery blossoms

have colors in varying shades of white, pink, and red.

poinsettia

(n)

hoa trạng nguyên

Ví dụ:

The poinsettia

is associated with Christmas.

flamboyant

(n)

hoa phượng

Ví dụ:

In Vietnam, flamboyant

is a symbol associated with school age.

hibiscus

(n)

hoa dâm bụt

Ví dụ:

Hibiscus grows in many parts over the world and was chosen as the national flower of Malaysia.

peach blossom

(n)

hoa đào

Ví dụ:

Peach blossom

is traditional at Tet in the North.

Bạn biết tên gọi của bao nhiêu loài hoa trong tiếng Anh? Hôm nay hãy cùng VOCA tìm hiểu thêm một chủ đề về tên một số loại hoa phổ biến trên thế giới nhé.

 

Dưới đây là tổng hợp

20 từ vựng tiếng anh về các loài hoa

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

 

NO COMMENTS