Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về máy tính được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
(n)
màn hình máy tính
Ví dụ:
The laptop has 17-inch monitor
.
(n)
tấm lót chuột
Ví dụ:
I have just bought a new mouse pad
.
(n)
máy in
Ví dụ:
How do I initialize my printer
?
(n)
máy quét
Ví dụ:
There is a document scanner
in my office.
(v)
khởi động, mở
Ví dụ:
You need to open
the computer first.
(v)
đóng, ngừng hoạt động
Ví dụ:
I will close
the file.
(v)
xóa
Ví dụ:
Your records have been deleted
from our database.
(v)
lồng vào, chèn vào
Ví dụ:
I failed to insert
in my database.
(v)
sát nhập, hợp nhất
Ví dụ:
I will merge
the two files into one.
(n)
đường dây trợ giúp
Ví dụ:
Please contact the helpline
for more information.
(n)
ổ cứng máy tính, CPU
Ví dụ:
My computer has a 200 GB hard disk
.
(n)
phần mềm
Ví dụ:
Antivirus software
programs are useful.
(n)
đĩa CD dùng để lưu trữ
Ví dụ:
I’ve been wanting this CD-ROM
for a long time.
(n)
thanh công cụ
Ví dụ:
There are many useful tools in the toolbar
.
(n)
cơ sở dữ liệu
Ví dụ:
We have a huge database
to review.
(n)
tin tặc
Ví dụ:
Hacker
is the one who secretly invades others’ computers to obtain secret information.
(phrasal verb)
lưu lại
Ví dụ:
You need to save these file as
in another disk.
(v)
lựa chọn
Ví dụ:
You have to select
a disk to save the file.
(v)
sao chép
Ví dụ:
Everything in computer can be copied
onto USB.
(n)
máy vi tính
Ví dụ:
I have just bought a new computer
.
(n)
máy tính xách tay
Ví dụ:
She wants to buy a new laptop
.
(n)
loa
Ví dụ:
There’s no sound coming out of the right-hand speaker
.
(n)
tệp, tập tin
Ví dụ:
What’s the file
name?
(n)
chuột cảm ứng
Ví dụ:
PC does not have touchpad
.
(n)
ổ đĩa cứng
Ví dụ:
The disk drive
has been broken.
(n)
bộ chuyển đổi, thiết bị tiếp hợp
Ví dụ:
Where can I buy an adapter
for my computer?
(n)
pin
Ví dụ:
My laptop runs out of battery
so fast.
(v)
nhấp chuột
Ví dụ:
If you want to open a file, click
twice on the icon for it.
(v)
đánh chữ, gõ chữ
Ví dụ:
He can type
very quickly.
(n)
con chuột (vi tính)
Ví dụ:
My mouse
does not work on laptop.
(n)
bàn phím
Ví dụ:
You should clean your laptop’s keyboard
regularly.
(n)
miếng lót chuột
Ví dụ:
I want to buy this mouse mat
.
(n)
phím
Ví dụ:
The ‘O’ key
on my laptop doesn’t work.
(phrasal verb)
tắt máy
Ví dụ:
Shut down
your computer if you don’t use it.
(n)
thư mục
Ví dụ:
This folder
is empty.
(v)
in
Ví dụ:
I’m waiting for a document to print
.
(n)
chương trình (của máy tính)
Ví dụ:
He loaded the program
into the computer.
(v)
tìm kiếm
Ví dụ:
Anna is searching
for information she needs on the Internet.
(n)
màn hình (TV, máy tính)
Ví dụ:
I turned back to the computer, put my hands on the keyboard, and stared at the screen
.
Máy tính đang trở thành công cụ đắc lực giúp con người làm việc và tìm kiếm các thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên nhiều người không để ý, chỉ sử dụng theo thói quen mà không nắm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính cơ bản nhất.
Dưới đây là
tổng hợp từ vựng tiếng anh về máy tính
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT
Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện