Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Máy tính

Từ vựng tiếng Anh về Máy tính

0
1177

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về máy tính được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

monitor

(n)

màn hình máy tính

Ví dụ:

The laptop has 17-inch monitor

.

mouse pad

(n)

tấm lót chuột

Ví dụ:

I have just bought a new mouse pad

.

printer

(n)

máy in

Ví dụ:

How do I initialize my printer

?

scanner

(n)

máy quét

Ví dụ:

There is a document scanner

in my office.

open

(v)

khởi động, mở

Ví dụ:

You need to open

the computer first.

close

(v)

đóng, ngừng hoạt động

Ví dụ:

I will close

the file.

delete

(v)

xóa

Ví dụ:

Your records have been deleted

from our database.

insert

(v)

lồng vào, chèn vào

Ví dụ:

I failed to insert

in my database.

merge

(v)

sát nhập, hợp nhất

Ví dụ:

I will merge

the two files into one.

helpline

(n)

đường dây trợ giúp

Ví dụ:

Please contact the helpline

for more information.

hard disk

(n)

ổ cứng máy tính, CPU

Ví dụ:

My computer has a 200 GB hard disk

.

software

(n)

phần mềm

Ví dụ:

Antivirus software

programs are useful.

CD-ROM

(n)

đĩa CD dùng để lưu trữ

Ví dụ:

I’ve been wanting this CD-ROM

for a long time.

toolbar

(n)

thanh công cụ

Ví dụ:

There are many useful tools in the toolbar

.

database

(n)

cơ sở dữ liệu

Ví dụ:

We have a huge database

to review.

hacker

(n)

tin tặc

Ví dụ:

Hacker

is the one who secretly invades others’ computers to obtain secret information.

save as

(phrasal verb)

lưu lại

Ví dụ:

You need to save these file as

in another disk.

select

(v)

lựa chọn

Ví dụ:

You have to select

a disk to save the file.

copy

(v)

sao chép

Ví dụ:

Everything in computer can be copied

onto USB.

computer

(n)

máy vi tính

Ví dụ:

I have just bought a new computer

.

laptop

(n)

máy tính xách tay

Ví dụ:

She wants to buy a new laptop

.

speaker

(n)

loa

Ví dụ:

There’s no sound coming out of the right-hand speaker

.

file

(n)

tệp, tập tin

Ví dụ:

What’s the file

name?

touchpad

(n)

chuột cảm ứng

Ví dụ:

PC does not have touchpad

.

disk drive

(n)

ổ đĩa cứng

Ví dụ:

The disk drive

has been broken.

adapter

(n)

bộ chuyển đổi, thiết bị tiếp hợp

Ví dụ:

Where can I buy an adapter

for my computer?

battery

(n)

pin

Ví dụ:

My laptop runs out of battery

so fast.

click

(v)

nhấp chuột

Ví dụ:

If you want to open a file, click

twice on the icon for it.

type

(v)

đánh chữ, gõ chữ

Ví dụ:

He can type

very quickly.

mouse

(n)

con chuột (vi tính)

Ví dụ:

My mouse

does not work on laptop.

keyboard

(n)

bàn phím

Ví dụ:

You should clean your laptop’s keyboard

regularly.

mouse mat

(n)

miếng lót chuột

Ví dụ:

I want to buy this mouse mat

.

key

(n)

phím

Ví dụ:

The ‘O’ key

on my laptop doesn’t work.

shut down

(phrasal verb)

tắt máy

Ví dụ:

Shut down

your computer if you don’t use it.

folder

(n)

thư mục

Ví dụ:

This folder

is empty.

print

(v)

in

Ví dụ:

I’m waiting for a document to print

.

program

(n)

chương trình (của máy tính)

Ví dụ:

He loaded the program

into the computer.

search

(v)

tìm kiếm

Ví dụ:

Anna is searching

for information she needs on the Internet.

screen

(n)

màn hình (TV, máy tính)

Ví dụ:

I turned back to the computer, put my hands on the keyboard, and stared at the screen

.

Máy tính đang trở thành công cụ đắc lực giúp con người làm việc và tìm kiếm các thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên nhiều người không để ý, chỉ sử dụng theo thói quen mà không nắm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính cơ bản nhất.

 

Dưới đây là

tổng hợp từ vựng tiếng anh về máy tính

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

 

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

 

NO COMMENTS