Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

0
1572

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về môi trường được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngland

(n)

đất, vùng đất

Ví dụ:

What should we do with such wide area of land

?

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngpollute

(v)

gây ô nhiễm

Ví dụ:

The pesticides used on many farms are polluting

the water supply .

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngdecompose

(v)

phân hủy

Ví dụ:

The body must have been decomposing

for several weeks.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngbalance

(n)

sự cân bằng

Ví dụ:

We need to have a good balance

between job and life.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngclimate change

(n)

biến đổi khí hậu

Ví dụ:

Climate change

makes the Earth hotter.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngglobal warming

(n)

sự ấm lên toàn cầu

Ví dụ:

Nowadays, iceberg is a victim of the global warming

.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngoil slick

(n)

vết dầu loang

Ví dụ:

The accident left a large oil slick

on the sea.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngozone layer

(n)

tầng ozon

Ví dụ:

Our ozone layer

is destroyed by air pollution.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngbiodiversity

(n)

đa dạng sinh học

Ví dụ:

Vietnam has been recognized as a nation with high biodiversity

.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngecology

(n)

hệ sinh thái

Ví dụ:

The oil spill caused terrible damage to the fragile ecology

of the coast.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngwater

(n)

nước

Ví dụ:

Water

has accounted 3/4 of surface of the Earth.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngair

(n)

không khí

Ví dụ:

The higher, the washier air

is.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngforest

(n)

rừng

Ví dụ:

The children got lost in the forest

.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngflora

(n)

hệ thực vật

Ví dụ:

As tourism is more developed, people worry about the damage to the flora

and fauna of the island.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngcreature

(n)

sinh vật, loài vật

Ví dụ:

Rainforests are filled with amazing creatures

.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườnginsect

(n)

côn trùng

Ví dụ:

Ants, beetles, butterflies, and flies are all insects

.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngreproduction

(n)

sự sinh sản

Ví dụ:

We are researching reproduction

in elephants.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngwildlife

(n)

động vật hoang dã

Ví dụ:

Wildlife

deserves to receive the protection from human.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngsewage

(n)

nước thải

Ví dụ:

Industrial sewage

continues to contaminate their beaches.

Từ vựng tiếng Anh về Môi trườngfauna

(n)

hệ động vật

Ví dụ:

A garden is not a garden without flora and fauna

.

Chủ đề về môi trường là một trong những chủ để phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp hay các bài thi về tiếng Anh. Do vậy, việc nắm được các từ vựng thuộc chủ đề này là điều rất cần thiết đối với người học tiếng Anh.

 

Dưới đây là

tổng hợp 40 từ vựng tiếng Anh về môi trường

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here