Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng – Khách sạn

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng – Khách sạn

0
1956

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về nhà hàng – khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

restaurant

(n)

nhà hàng

Ví dụ:

We go to the restaurant

every weekend.

main course

(n)

món chính

Ví dụ:

I had salmon for my main course

.

napkin

(n)

khăn ăn

Ví dụ:

Sometimes I don’t use cloth napkins

.

wine

(n)

rượu vang

Ví dụ:

Would you like to see the wine

list, sir?

cutlery

(n)

bộ dụng cụ ăn (gồm dao, muỗng, nĩa)

Ví dụ:

I don’t know how to use cutlery

in restaurant.

drink

(n)

đồ uống

Ví dụ:

The waiter didn’t give me the drink

list.

wine list

(n)

danh sách rượu vang

Ví dụ:

May I have a wine list

?

combo

(n)

sự kết hợp

Ví dụ:

I’ll have the burrito and taco combo

, please.

side dish

(n)

món ăn phụ

Ví dụ:

Side dish

usually includes vegetables.

meal

(n)

bữa ăn

Ví dụ:

You must come round for a meal

sometime.

order

(v)

gọi món

Ví dụ:

I ordered

some pasta and a mixed salad.

speciality

(n)

đặc sản

Ví dụ:

Pasta is a speciality

of this restaurant.

dessert

(n)

món tráng miệng

Ví dụ:

For dessert

there’s apple pie or fruit.

salad

(n)

xà lách

Ví dụ:

Anna eats a mixed salad

with some fruit.

menu

(n)

thực đơn

Ví dụ:

What’s on the menu

today?

waiter

(n)

phục vụ bàn

Ví dụ:

The waiter

brought the menu and the wine list.

guest

(n)

khách

Ví dụ:

I am a regular guest

of this restaurant.

coupon

(n)

phiếu giảm giá

Ví dụ:

With this coupon

you can have a free dinner in our restaurant.

neat

(adj)

sạch gọn, ngăn nắp

Ví dụ:

This restaurant looks very neat

.

animated

(adj)

nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi

Ví dụ:

We had a very animated

discussion.

hotel

(n)

khách sạn

Ví dụ:

We stayed at a hotel

on the seafront.

hotel receptionist

(n)

nhân viên lễ tân khách sạn

Ví dụ:

She is a hotel receptionist

.

housekeeper

(n)

nhân viên dọn phòng

Ví dụ:

The housekeeper

goes to all the rooms to make the beds.

room service

(n)

dịch vụ phòng

Ví dụ:

This hotel is famous for its good room service

.

hall

(n)

phòng ăn

Ví dụ:

The hall

of this hotel is very clean.

vacancy

(n)

chỗ trống

Ví dụ:

We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies

.

lobby

(n)

tiền sảnh

Ví dụ:

I am waiting for you at the lobby

of Mart Hotel.

concierge

(n)

nhân viên hướng dẫn khách

Ví dụ:

I am a concierge

in York hotel.

parking garage

(n)

gara đỗ xe

Ví dụ:

The parking garage

of this hotel is being built.

check in

(phrasal verb)

đăng ký

Ví dụ:

I checked in

at the reception desk.

desk clerk

(n)

lễ tân

Ví dụ:

The desk clerk

of Shereton Hotel is very beautiful.

key card

(n)

khóa từ, khóa cửa điện từ

Ví dụ:

You should leave your key card

at the reception desk.

double bed

(n)

giường đôi

Ví dụ:

We booked two double beds

yesterday.

single bed

(n)

giường đơn

Ví dụ:

Do you want to book two single beds

or one double bed, sir?

doorman

(n)

người gác cửa khách sạn

Ví dụ:

My son is a doorman

of that hotel.

reception

(n)

quầy lễ tân

Ví dụ:

The reception

looks very mordern.

elevator

(n)

thang máy

Ví dụ:

The elevator

of this hotel is out of order.

wake-up call

(n)

cuộc gọi báo thức

Ví dụ:

I need to request a wake-up call

for tomorrow morning.

reservation

(n)

sự đặt chỗ trước

Ví dụ:

I called the hotel to make a reservation

for my holidays.

bellboy

(n)

người trực tầng (ở khách sạn)

Ví dụ:

The bellboys

of the hotel are very friendly.

check out

(phrasal verb)

trả phòng (khách sạn)

Ví dụ:

When do you check out

?

Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng rất phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và dịch vụ du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.

 

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh về nhà hàng – khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

NO COMMENTS