Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng – Khách sạn

0
1805

Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về nhà hàng – khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnrestaurant

(n)

nhà hàng

Ví dụ:

We go to the restaurant

every weekend.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnmain course

(n)

món chính

Ví dụ:

I had salmon for my main course

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnnapkin

(n)

khăn ăn

Ví dụ:

Sometimes I don’t use cloth napkins

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnwine

(n)

rượu vang

Ví dụ:

Would you like to see the wine

list, sir?

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạncutlery

(n)

bộ dụng cụ ăn (gồm dao, muỗng, nĩa)

Ví dụ:

I don’t know how to use cutlery

in restaurant.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạndrink

(n)

đồ uống

Ví dụ:

The waiter didn’t give me the drink

list.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnwine list

(n)

danh sách rượu vang

Ví dụ:

May I have a wine list

?

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạncombo

(n)

sự kết hợp

Ví dụ:

I’ll have the burrito and taco combo

, please.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnside dish

(n)

món ăn phụ

Ví dụ:

Side dish

usually includes vegetables.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnmeal

(n)

bữa ăn

Ví dụ:

You must come round for a meal

sometime.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnorder

(v)

gọi món

Ví dụ:

I ordered

some pasta and a mixed salad.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnspeciality

(n)

đặc sản

Ví dụ:

Pasta is a speciality

of this restaurant.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạndessert

(n)

món tráng miệng

Ví dụ:

For dessert

there’s apple pie or fruit.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnsalad

(n)

xà lách

Ví dụ:

Anna eats a mixed salad

with some fruit.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnmenu

(n)

thực đơn

Ví dụ:

What’s on the menu

today?

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnwaiter

(n)

phục vụ bàn

Ví dụ:

The waiter

brought the menu and the wine list.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnguest

(n)

khách

Ví dụ:

I am a regular guest

of this restaurant.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạncoupon

(n)

phiếu giảm giá

Ví dụ:

With this coupon

you can have a free dinner in our restaurant.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnneat

(adj)

sạch gọn, ngăn nắp

Ví dụ:

This restaurant looks very neat

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnanimated

(adj)

nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi

Ví dụ:

We had a very animated

discussion.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnhotel

(n)

khách sạn

Ví dụ:

We stayed at a hotel

on the seafront.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnhotel receptionist

(n)

nhân viên lễ tân khách sạn

Ví dụ:

She is a hotel receptionist

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnhousekeeper

(n)

nhân viên dọn phòng

Ví dụ:

The housekeeper

goes to all the rooms to make the beds.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnroom service

(n)

dịch vụ phòng

Ví dụ:

This hotel is famous for its good room service

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnhall

(n)

phòng ăn

Ví dụ:

The hall

of this hotel is very clean.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnvacancy

(n)

chỗ trống

Ví dụ:

We wanted to book a hotel room in July but there were no vacancies

.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnlobby

(n)

tiền sảnh

Ví dụ:

I am waiting for you at the lobby

of Mart Hotel.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnconcierge

(n)

nhân viên hướng dẫn khách

Ví dụ:

I am a concierge

in York hotel.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnparking garage

(n)

gara đỗ xe

Ví dụ:

The parking garage

of this hotel is being built.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạncheck in

(phrasal verb)

đăng ký

Ví dụ:

I checked in

at the reception desk.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạndesk clerk

(n)

lễ tân

Ví dụ:

The desk clerk

of Shereton Hotel is very beautiful.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnkey card

(n)

khóa từ, khóa cửa điện từ

Ví dụ:

You should leave your key card

at the reception desk.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạndouble bed

(n)

giường đôi

Ví dụ:

We booked two double beds

yesterday.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnsingle bed

(n)

giường đơn

Ví dụ:

Do you want to book two single beds

or one double bed, sir?

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạndoorman

(n)

người gác cửa khách sạn

Ví dụ:

My son is a doorman

of that hotel.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnreception

(n)

quầy lễ tân

Ví dụ:

The reception

looks very mordern.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnelevator

(n)

thang máy

Ví dụ:

The elevator

of this hotel is out of order.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnwake-up call

(n)

cuộc gọi báo thức

Ví dụ:

I need to request a wake-up call

for tomorrow morning.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnreservation

(n)

sự đặt chỗ trước

Ví dụ:

I called the hotel to make a reservation

for my holidays.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạnbellboy

(n)

người trực tầng (ở khách sạn)

Ví dụ:

The bellboys

of the hotel are very friendly.

Từ vựng tiếng Anh về Nhà hàng - Khách sạncheck out

(phrasal verb)

trả phòng (khách sạn)

Ví dụ:

When do you check out

?

Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng rất phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và dịch vụ du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.

 

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh về nhà hàng – khách sạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here