Tổng hợp tất tần tật từ vựng Tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
(n)
đèn
Ví dụ:
He uses a table lamp
to study.
(n)
áo gối, bao gối
Ví dụ:
A pillow goes inside a pillowcase
.
(n)
tầm rèm che
Ví dụ:
He accidentally tears the shower curtain
.
(n)
cái giường
Ví dụ:
This is a single bed
.
(n)
chiếc gương, kiếng
Ví dụ:
We ever had a big mirror
on the wall.
(n)
đệm ngồi
Ví dụ:
She sank back into the cushions
.
(n)
tủ đứng (chứa quần áo)
Ví dụ:
She was showing me her new built-in wardrobes
.
(n)
thảm lót sàn (vừa khít phòng)
Ví dụ:
We have an affordable range of fitted carpets to suit your flooring needs.
(n)
bàn trang điểm
Ví dụ:
She sat at the dressing table
while combing her hair.
(n)
giấy dán tường
Ví dụ:
We’ll need some wallpaper
for bedroom.
(n)
gối ngủ
Ví dụ:
I want one more pillow
, please.
(n)
tấm thảm
Ví dụ:
These carpets are good.
(n)
bức màn che; mành mành, rèm
Ví dụ:
I could see something through the blinds.
(n)
nệm
Ví dụ:
This mattress
looks firm.
(n)
khăn trải giường
Ví dụ:
This bedspread
is colorful.
(n)
chăn
Ví dụ:
Thanks to the soft and cozy blanket
, he had a very sound sleep last night.
(n)
đồ trang sức, đồ nữ trang
Ví dụ:
I buy a jewellery
for my girlfriend in her birthday.
(n)
đồng hồ báo thức
Ví dụ:
I always set the alarm clock
at 7 A.M.
(n)
máy lạnh, điều hòa
Ví dụ:
My company has just installed an air conditioner
.
(n)
khung lò xo nâng nệm
Ví dụ:
The box spring
is so good.
(n)
chăn lông
Ví dụ:
If you order you will receive a pink comforter
.
(n)
giá treo
Ví dụ:
I will hang dried clothes up on the hanger
.
(n)
tủ quần áo (âm tường)
Ví dụ:
My closet is covered in dirt.
(n)
cái lược
Ví dụ:
This comb
is used for my cat.
(n)
công tắc điện
Ví dụ:
I can’t see the lightswitch
in the dark room.
(n)
tủ kéo, tủ ngăn (đựng quần áo)
Ví dụ:
This chest of drawers
is so good and cheap.
Hằng ngày, chúng ta luôn nhìn thấy những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của chúng ta. Phòng ngủ là một chốn riêng tư mà ai cũng cần sử dụng ^^ đặc biệt là khi mệt mỏi và “buồn ngủ” sau một ngày học tập và làm việc. Vậy thì tại sao chúng ta không thử học Tiếng Anh bằng những đồ vật thân thuộc ấy, hôm nay VOCA sẽ chia sẻ cho các bạn danh sách nhóm “từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng ngủ”.
Với chủ đề đồ vật trong phòng ngủ, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là một số từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.
Sau khi học từ vựng, các bạn có thể xem hai ví dụ của VOCA, VOCA sẽ viết câu có sử dụng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ:
Ex: I love my bed covered by a blue flowers bed spread.
-Tôi thích chiếc giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có những bông hoa màu xanh.
Ex: Don’t place a big mirror facing to the bed, and remember using blinds or curtain that could stop light, it will be helpful to have a good sleep.
-Đừng để gương đối diện với giường ngủ, và nhớ dùng rèm chắn sáng hoặc rèm cửa có thể ngăn sáng, nó rất hữu ích để có một giấc ngủ ngon.
Ex:
It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket
– Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, vì thế bạn có thể cần thêm một chiếc chăn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé.
VOCA sẽ lấy ra một bửu bối vô cùng lợi hại mà các bạn sẽ “yêu” ngay từ cái nhìn đầu tiên ^^
VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết
Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh