Trứng có thể được coi là món ăn phổ biến nhất trong thế giới ẩm thực. Điều này thể hiện ở việc có rất nhiều món ăn ngon có thể chế biến được từ trứng. Ở Việt Nam, các món từ trứng phổ biến như: trứng rán, trứng luộc, cút lộn xào me, trứng lòng đào, trứng lộn,…
Vậy các món trứng trong tiếng Anh sẽ được đặt tên như thế nào?
Hôm nay, Mr English sẽ giới thiệu cho các bạn từ vựng về các món trứng trong tiếng Anh. Ngoài ra thông qua các từ trong tiếng Anh, biết đâu các bạn sẽ nhìn thấy món ăn quen thuộc yêu thích của mình. Hãy cùng “đầu độc” con mắt của mình xem nhé!
1. Deviled eggs: trứng “ác quỷ”
2. Omelette: trứng tráng
3. Hard-boiled eggs: trứng chín kỹ
4. Soft-boiled eggs: trứng lòng đào
5. Scrambled eggs: trứng chưng
6. Sunny-side up fried eggs: trứng ốp la một mặt
7. Fried eggs: trứng ốp
8. Poached eggs: trứng chần
9. Egg salad: salad trứng
10. Oven-baked eggs: trứng bỏ lò
Xem thêm: