Home TOEIC 600 Essential Words For the TOEIC (Part 33: Ordering Lunch)

600 Essential Words For the TOEIC (Part 33: Ordering Lunch)

0
1346

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

order(v): gọi món

Ví dụ: I ordered some pasta and a mixed salad.

lunch(n): bữa trưa

Ví dụ: What should we have for lunch?

burden(n): gánh nặng

Ví dụ: She could do all of her work in one day and lessen the burden of her salary.

common(adj): phổ biến, thông thường

Ví dụ: Money worries are a common problem for people raising children.

widespread(adj): lan rộng, phổ biến

Ví dụ: The project has received widespread public support.

frequent(adj): thường xuyên, hay xảy ra

Ví dụ: He is a frequent visitor to the house.

usual(adj): bình thường

Ví dụ: He came home later than usual.

delivery(n): sự giao hàng

Ví dụ: This pizza restaurant hired male students to make deliveries.

elegant(adj): thanh lịch, tao nhã

Ví dụ: She is an elegant woman.

exhibition(n): sự bày tỏ, sự biểu lộ

Ví dụ: In front of all the class, they stand up and they give these long demonstrations, exhibitions, presentations.

elegance(n): sự tinh tế

Ví dụ: Lisa loves to have lunch at this restaurant because of its elegance.

fall to(phrasal verb): thuộc trách nhiệm

Ví dụ: It always falls to me to order lunch for my colleagues.

impress(v): gây ấn tượng

Ví dụ: I was impressed with how quickly they delivered our lunch.

impression(n): ấn tượng

Ví dụ: Creating a friendly impression in your interview is very important.

individual(adj): cá nhân

Ví dụ: Mr. Anderson marks everything in this room as his individual properties.

special(adj): đặc biệt

Ví dụ: This is a special circumstance.

particular(adj): cụ thể

Ví dụ: This particular woman couldn’t come in seven days a week.

list(n): danh sách, bản kê khai

Ví dụ: The chef created a list of dishes.

multiple(adj): nhiều phần

Ví dụ: This delicious hamburger was created with multiple ingredients.

narrow(v): giới hạn, thu hẹp

Ví dụ: You should narrow the amount of food you eat daily down if you don’t want to be obese.

pick up(phrasal verb): đón

Ví dụ: We picked up a hitchhiker on the way.

settle(v): thanh toán

Ví dụ: I usually use cash to settle the bill at the restaurant.

pay(v): thanh toán

Ví dụ: They paid for the car in cash.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 33: ORDERING LUNCH với 23 từ vựng về chủ đề Gọi món ăn trưa. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

NO COMMENTS