600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)

0
788

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

address(n): địa chỉ, địa điểm

Ví dụ: The taxi driver didn’t know the address I wanted to go to.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)avoid(v): tránh, ngăn ngừa

Ví dụ: I’m trying to avoid eating fast-food.

demonstrate(v): chứng minh, trình bày

Ví dụ: The positive results demonstrate that our business plan is working very well.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)demonstration(n): sự thể hiện, trình bày

Ví dụ: It’s a cookery demonstration.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)develop(v): phát triển

Ví dụ: You need to develop the management skill more.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)development(n): sự phát triển

Ví dụ: The African Development Bank, the United Nations Development Program, and the OECD Development Center wrote the report.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)evaluate(v): đánh giá

Ví dụ: The study will evaluate the long-term effects of exposure to radiation.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)evaluation(n): sự đánh giá, sự ước lượng (vật)

Ví dụ: Evaluation is standard practice for all training arranged through the school.

gather(v): Tập hợp

Ví dụ: I went to several libraries to gather information about the scheme.

offer(v): đề nghị

Ví dụ: David offered to help me finish my job.

primary (adj): bậc nhất, quan trọng nhất, chính

Ví dụ: His primary thoughts are about money.

risk(n): rủi ro

Ví dụ: We shouldn’t carry out this plan because the risks outweigh the benefits.

strategy(n): chiến lược

Ví dụ: The director is presenting the marketing strategy for the new product.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)strong(adj): khỏe

Ví dụ: I’m feeling stronger now after taking this drug.

substitute(v): thay thế

Ví dụ: Margarine can be substituted for butter in this recipe.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 4:  BUSINESS PLANNING với 15 từ vựng về chủ đề Kế hoạch kinh doanh. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 4: Business planning)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here