600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)

0
814

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)apprehensive(adj): lo ngại

Ví dụ: Most new home buyers are apprehensive about their decision.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)apprehend(v): bắt giữ, tóm lấy

Ví dụ: Last night police apprehended the suspects.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)circumstance(n): hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

Ví dụ: Under the current economic circumstances, they will not be able to purchase the property.

condition(n): điều kiện, tình trạng

Ví dụ: The hospital has a very good health care condition.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)situation(n): tình huống

Ví dụ: It’s a sad situation.

conditional(adj): phụ thuộc vào cái gì, có điều kiện

Ví dụ: Prices are conditional upon supply and demand of goods.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)because of this(conj): bởi vì điều này

Ví dụ: I hate you because of this reason.

fluctuate(v): dao động, thay đổi bất thường

Ví dụ: Prices for gasoline have been fluctuating all month.

get out of(phrasal verb): thoát khỏi, rời khỏi

Ví dụ: The boy hoped that he could get out of trouble.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)escape(v): thoát khỏi

Ví dụ: He escaped drowning.

exit(v): thoát ra, kết thúc

Ví dụ: To exit from this page, press the return key.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)indicator(n): chỉ thị, dấu hiệu

Ví dụ: A decrease in house prices is an indicator of the financial crisis.

indicate(v): chỉ, biểu thị

Ví dụ: The signs that indicate left and right.

lease(n): hợp đồng cho thuê

Ví dụ: The lease expires next year.

lock into(phrasal verb): cam kết

Ví dụ:Before you lock yourself into something, check all your options.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)occupancy(n): sự sở hữu, sự chiếm giữ

Ví dụ: The family’s occupancy time of the apartment lasted only six months.

option(n): sự chọn lựa, quyền lựa chọn

Ví dụ: Nowadays, there are various options open to those who want to find jobs.

choice(n): sự lựa chọn

Ví dụ: You’ve got no choice.

alternative(n): (vật, người) thay thế; sự lựa chọn khác

Ví dụ: We had no alternative but to fire Gibson.

subject to(phrasal verb): phụ thuộc, bị

Ví dụ: My own body, seemingly healthy but still subject to disease, fatigue, and aging.

dependent(adj): dựa vào, ăn theo, phụ thuộc

Ví dụ: You can’t be dependent on your parents all your life.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 30: RENTING AND LEASING với 21 từ vựng về chủ đề Thuê và cho thuê. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 30: Renting and Leasing)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here