Chia sẻ 10 cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

0
965

Bạn muốn sử dụng tiếng Anh để giao tiếp nhưng lại chưa biết bắt đầu từ đâu? Dưới đây là 10 cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn có khởi đầu hoàn hảo khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả hàng ngày.

Bước 1: Chào hỏi và Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh để làm quen.

Trước khi giới thiệu bản thân, đừng quên là hãy gửi lời chào tới mọi người trước nhé. Và để cho phần chào hỏi đầu tiên này thật tự nhiên, trơn tru thì bạn hãy dành 5 phút để xem video của cô Luna và cô Alisha nhé.

Để có thể mở đầu câu chuyện và làm quen với người khác, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây. 3 cách dưới đây là những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong những trường hợp khá trang trọng và lịch sự:

– Can/ May I introduce myself? – My name is Linh Nguyễn.

Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Linh Nguyễn.

– I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Linh Nguyen.

Tôi rất hân hạnh khi có cơ hội được giới thiệu về bản thân. Tên tôi là Linh Nguyễn.

– I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Linh Nguyen.

Tôi rất vui khi được dành ít phút giới thiệu về bản thân. Tôi tên là Linh Nguyễn.

Tuy nhiên, trong những trường hợp gặp bạn bè hoặc những hoàn cảnh cần đến sự thân thiện, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những từ đơn giản như “Hi”, “Hey”…và kèm theo đó là giới thiệu tên mình.

Bước 2: Giới thiệu họ tên của bản thân.

Dưới đây là một trong những cách phổ biến được mọi người sử dụng nhiều nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh:

– My first name is Giang, which means “river”.

Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”.

Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những kiểu làm quen dưới đây để trở nên thân thiện và gần gũi hơn với người đối diện:

– Please call me Linh.

Cứ gọi tôi là Linh.

– Everyone calls me Linh.

Mọi người vẫn gọi tôi là Linh.

Bước 3: Cách giới thiệu về tuổi tác.

Thông thường, đây là cách dùng phổ biến nhất khi mọi người giới thiệu về tuổi tác của bản thân:

– I’m 21 = I’m 21 years old.

Tôi 21 tuổi.

Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt tuổi một cách cụ thể hơn, bạn có thể dùng những mẫu câu dưới đây:

– I’m over 21.

Tôi trên 21 tuổi.

– I’m almost 30 = I am nearly 30.

Tôi sắp 21 tuổi.

Ngoài ra, đây cũng là vấn đề khá tế nhị với người nước ngoài nên đừng ngạc nhiên khi bạn nghe thấy họ giới thiệu về tuổi của mình bằng những câu dưới đây nhé:

– I am in my fifties (50s).

Tôi ngoài 50.

– I am around your age.

Tôi ngang tuổi anh.

Bước 4: Cách giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống.

Nếu muốn giới thiệu về quê quán, hoặc bạn đến từ đâu, chỉ cần dùng mẫu câu đơn giản dưới đây:

I + am/ come/ hail + from + a place.

– I’m from Hanoi.

Tôi đến từ Hà Nội.

– I was born in Hanoi.

Tôi sinh ra tại Hà Nội.

– My hometown in Ha Noi.

Quê hương tôi ở Hà Nội.

Những mẫu câu trên thường dùng khi bạn không có sự thay đổi về địa điểm sinh sống, học tập và làm việc. Nhưng nếu bạn sống tại rất nhiều địa điểm khác nhau thì sao? Hãy dùng thử những mẫu câu dưới đây nhé:

– I grew up in Saigon.

Tôi lớn lên ở Sài Gòn.

– I spent most of my life in Hanoi.

Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Hà Nội.

– I have lived in Hồ Chí Minh city for ten years.

Tôi đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 10 năm.

Bước 5: Cách giới thiệu về nghề nghiệp.

– I work as a nurse in Sydney.

Tôi là một y tá ở Sydney.

– I’m in the furniture business.

Tôi làm trong ngành nội thất.

– I earn my living as a hairdresser.

Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.

Bước 6: Cách giới thiệu về sở thích và đam mê.

– I’m very interested in learning English.

Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh.

– I have a passion for traveling and exploring.

Tôi có đam mê du lịch và khám phá.

– My hobbies are reading and writing.

Sở thích của tôi là đọc và viết.

Bước 7: Cách giới thiệu về tình trạng hôn nhân.

– I’m not seeing/ dating anyone.

Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.

– I’m in a relationship.

Tôi đang hẹn hò.

– I’m engage to be married next month.

Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.

Bước 8: Cách giới thiệu về gia đình.

– There are four of us in my family.

Có 4 người trong gia đình tôi.

– I don’t have any siblings. I would have liked a sister.

Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.

– My grandparents are still alive.

Ông bà tôi vẫn còn sống.

Bước 9: Đề nghị giữ liên lạc sau khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh.

– Can I get/ have your number? This way we can keep in touch.

Tôi lấy số điện thoại của bạn được không? Để chúng ta có thể giữ liên lạc.

– Should I add you on Facebook?

Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?

– What’s your number? I’d love to see you again.

Số điện thoại của bạn là gì? Tớ rất mong gặp lại bạn.

Bước 10: Diễn tả cảm xúc khi tự giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh.

– Nice/ Glad/ Please to meet you.

Rất hân hạnh khi được gặp bạn.

– It’s a pleasure to meet you .

Rất hân hạnh khi được biết bạn.

– Good to know you.

Rất vui khi được biết bạn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here