Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh

0
855

Trạng từ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong tiếng Anh. Đúng như tên gọi của nó, trạng từ tần suất (Adverb of frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

trạng từ tần suất

Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất

– Always: luôn luôn

– Usually: thường xuyên

– Sometimes: thỉnh thoảng

– Never: không bao giờ

– Occasionally: thỉnh thoảng

– Rarely: hiếm khi

– Seldom: hiếm khi

– Frequently: thường xuyên

– Often: thường

– Regularly: thường xuyên

– Hardly ever: hầu như không bao giờ

Vị trí trong câu

Giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ

Ví dụ:

– I often go to the beach. (Tôi thường tới bãi biển chơi.)

– They usually drink coffee in the morning. (Họ thường xuyên uống cà phê vào buổi sáng.)

– I hardly ever help my mom in the kitchen. (Tôi hầu như hiếm khi giúp mẹ tôi những việc bếp núc.)

Sau trợ động từ

– He is always very happy. (Anh ấy lúc nào cũng vui vẻ.)

– I have never done anything bad. (Tôi chưa bao giờ làm việc xấu.)

– We are always helping the children at school. (Chúng tôi luôn giúp bọn trẻ ở trường.)

Chú ý : Các từ have, has, had là những trợ động từ trong thì hoàn thành (Participle tense).

– She has never tried coconut water. (Cô ấy chưa bao giờ thử uống nước dừa.)

– I have never eaten a snake. (Tôi chưa bao giờ ăn thịt một con rắn.)

Có thể đưa các từ occasionally, frequently, usually, often and sometimes lên đầu câu để nhấn mạnh. Nhưng có những trạng từ không phù hợp khi đặt ở đầu câu.

– Sometimes he visits his grandma. (Thỉnh thoảng anh ấy có đi thăm bà mình.)

– Usually, they drink coffee in the mornings. (Thường thì họ uống cà phê vào buổi sáng.)

– Occasionally, I go to the beach. (Thỉnh thoảng lắm tôi mới ra biển.)

Nhưng:

– Always, I go to the beach. (Sai)

– I always go to the beach. (Tôi đi biển suốt.) (Đúng)

– Often, I go to the beach. (Sai)

– I often go to the beach. (Tôi thường hay đi biển.) (Đúng)

Chú ý: Các động từ DO, DOES và DID đóng vai trò là trợ động từ khi được dùng trong câu hỏi và phủ định.

– Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim không?)

– He doesn’t always eat grapes. (Anh ấy không thường xuyên ăn nho.)

Nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó:

– He doesn’t usually cook at home. (Anh ấy không thường xuyên nấu ăn ở nhà.)

– He usually doesn’t cook at home. (Anh ấy thường xuyên không nấu ăn ở nhà.)

Nhưng:

– We aren’t always late for work. (Chúng tôi không liên tục trễ làm.)

– We always aren’t late for work. => Sai => We are never late for work (Chúng tôi chưa bao giờ muộn giờ làm.)

Trong câu nghi vấn, chúng ta đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ chính

– Do you sometimes visit your grandma? (Bạn có thường tới thăm bà của mình không?)

– Do you often go to the beach? (Bạn có thường ra biển không?)

Nhưng ở trước tính từ:

– Is she always late for soccer practice? (Có phải cô ấy luôn đến lớp đá bóng muộn không?)

– Are they usually so grumpy? (Họ lúc nào cũng cáu kỉnh như vậy à?)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here