Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng khi đi xin việc.
I. Tiếng Anh khi đi xin việc
1. I saw your advert in the paper _Tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên
báo
2. Could I have an application form? _Cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
3. Could you send me an application form? _Anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc
được không?
4. I’m interested in this position _Tôi quan tâm tới vị trí này
5. I’d like to apply for this job _Tôi muốn xin việc này
II. Tiếng Anh khi đi xin việc: Hỏi về công việc
1. Is this a temporary or permanent position? _Đây là vị trí tạm thời hay cố định?
2. What are the hours of work? _Giờ làm việc như thế nào?
3. Will I have to work on Saturdays? _Tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
4. Will I have to work shifts? _Tôi có phải làm việc theo ca không?
5. How much does the job pay? _Việc này trả lương bao nhiêu?
Ex: £10 an hour _10 bảng mỗi giờ
£350 a week _350 bảng mỗi tuần
6. What’s the salary? _ Lương trả bao nhiêu?
Ex: £2,000 a month _2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year _30.000 bảng mỗi năm
7. Will I be paid weekly or monthly? _Tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
8. Will I get travelling expenses? _Tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
9. Will I get paid for overtime? _Tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
10. Is there …? _Có … không?
Ex: a company car _xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant _nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme _chế độ lương hưu
free medical insurance _bảo hiểm y tế miễn phí
11. How many weeks’ holiday a year are there? _Mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu
tuần?
12. Who would I report to? _Tôi sẽ báo cáo cho ai?
13. I’d like to take the job _Tôi muốn nhận việc này?
14. When do you want me to start? _Khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
III. Các câu nói bạn có thể nghe được
1. We’d like to invite you for an interview _Chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng
vấn
2. This is the job description _Đây là bản mô tả công việc
3. Have you got any experience? _Anh/chị có kinh nghiệm gì không?
4. Have you got any qualifications? _Anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
5. We need someone with experience _Chúng tôi cần người có kinh nghiệm
6. We need someone with qualifications _Chúng tôi cần người có trình độ chuyên
môn
7. What qualifications have you got? _Anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
8. Have you got a current driving licence? _Anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu
hành không?
9. How much were you paid in your last job? _Anh chị được trả lương bao nhiêu cho
công việc cũ?
10. Do you need a work permit? _Anh/chị có cần giấy phép lao động không?
11. We’d like to offer you the job _Chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
12. When can you start? _Khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
13. How much notice do you have to give? _Anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
14. There’s a three month trial period _Anh/chị sẽ thử việc ba tháng
15. We’ll need to take up references _Chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận
làm việc của anh/chị
16. This is your employment contract _Đây là hợp đồng lao động của anh/chị
IV. Sơ yếu lý lịch
-Name _Tên
-Address _Địa chỉ
-Telephone number _Số điện thoại-Email address _Địa chỉ email
-Date of birth _Ngày sinh
-Nationality _Quốc tịch
-Marital status _Tình trạng hôn nhân
-Career objective _Mục tiêu nghề nghiệp
-Education _Đào tạo
-Qualifications _Trình độ chuyên môn
-Employment history _Kinh nghiệm làm việc
-Leisure interests _Sở thích khi nhàn rỗi
-Referees _Người chứng nhận
Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!