Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng khi sử dụng điện thoại.
I. Tiếng Anh sử dụng điện thoại: Gọi và trả lời cuộc gọi
1. Hello! _ A lô!
Ex: John speaking _John nghe
It’s Maria here _Maria đây
2. Could I speak to …, please? _Cho tôi xin gặp …
3. Speaking! _Tôi nghe!
4. Who’s calling? _Ai gọi đấy ạ?
5. Could I ask who’s calling? _Cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?
6. Where are you calling from? _Anh/chị đang gọi từ đâu đến?
7. What company are you calling from? _Anh/chị đang gọi từ công ty nào đến?
8. How do you spell that? _Anh/chị đánh vần từ đó thế nào?
9. Do you know what extension he’s on? _Anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào
không?
10. One moment, please _Xin đợi một chút
11. Hold the line, please _Xin vui lòng chờ máy
12. I’ll put him on _Tôi sẽ nối máy với ông ý
13. I’ll put her on _Tôi sẽ nối máy với bà ý
14. I’m sorry, he’s … _Tôi xin lỗi, ông ý …
Ex: not available at the moment _bây giờ không nghe máy được
in a meeting _đang họp
15. I’m sorry, she’s … _Tôi xin lỗi, bà ý …
Ex: on another call _đang có điện thoại rồi
not in at the moment _bây giờ không ở văn phòng
16. Would you like to leave a message? _Anh/chị có muốn để lại lời nhắn không?
17. Could you ask him to call me? _Anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được
không?
18. Could you ask her to call me? _Anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không
19. Can I take your number? _Cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?
20. What’s your number? _Số điện thoại của anh/chị là gì?
21. Could I take your name and number, please? _Cho tôi biết tên và số điện thoại
của anh/chị được không?
22. ‘ll call back later _Tôi sẽ gọi lại sau
23. Is it convenient to talk at the moment? _Bây giờ có tiện nói chuyện không?
24. Can I call you back? _Tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?
25. Please call back later _Xin vui lòng gọi lại sau
26. Thanks for calling _Cảm ơn vì đã gọi
27. How do I get an outside line? _Làm sao để gọi ra số ở bên ngoài?
28. Have you got a telephone directory? _Anh/chị có danh bạ điện thoại không?
29. Can I use your phone? _Tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?
*Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:
1. I’m sorry, I’m not interested _Xin lỗi, tôi không quan tâm
2. Sorry, I’m busy at the moment _Xin lỗi, bây giờ tôi đang bận
II. Trục trặc
1. I can’t get a dialling tone _Tôi không nghe thấy tín hiệu gọi
2. The line’s engaged _Đường dây đang bận
3. I can’t get through at the moment _Bây giờ tôi không thể gọi được
4. I’m only getting an answering machine _Tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động
5. Sorry, you must have the wrong number _Xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi
6. Can you hear me OK? _Anh/chị có nghe rõ tôi nói không?
7. I can’t hear you very well _Tôi không nghe rõ lắm
8. It’s a bad line _Đường dây kém quá
9. Could you please repeat that? _Anh/chị có thể nhắc lại được không?
10. I’ve been cut off _Tôi bị mất tín hiệu rồi
III. Tiếng Anh sử dụng điện thoại: Tổng đài
1. Do you know the number for …? _Anh/chị có biết số để gọi … không?
Ex: directory enquiries _tổng đài điện thoại
international directory enquiries _tổng đài điện thoại quốc tế
2. Could you tell me the number for …? _Anh/chị cho tôi xin số của …
Ex: the National Gallery _Trung tâm Triển lãm Quốc gia
3. Do you know the address? _Anh/chị có biết địa chỉ không?
4. I’m afraid that number’s ex-directory _Tôi e rằng số điện thoại đó không nằm
trong danh bạ
5. Could you tell me the dialing code for …? _Cho tôi hỏi mã vùng của …?
Ex: Manchester _thành phố Manchester
IV. Điện thoại di động
1. My battery’s about to run out _Máy tôi sắp hết pin rồi
2. I need to charge up my phone _Tôi cần sạc pin điện thoại
3. I’m about to run out of credit _Điện thoại tôi sắp hết tiền
4. Sorry, I ran out of credit _Xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi
5. I can’t get a signal _Điện thoại tôi không có sóng
6. I’ve got a very weak signal _Điện thoại tôi sóng rất yếu
7. I’ll send you a text _Mình sẽ nhắn tin cho cậu
8. I’ll text you later _Mình sẽ nhắn tin cho cậu sau
9. Could I borrow your phone, please? _Mình có thể mượn điện thoại của cậu không?
10. I’d like a phonecard, please _Tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại
V. Các lời nhắn trả lời mẫu
1. Thank you for calling. _Xin cảm ơn đã gọi tới.
2. There’s no-one here to take your call at the moment. _Hiện giờ không có ai trả
lời điện thoại của bạn.
3. Please leave a message after the tone, and we’ll get back to you as soon as
possible. _Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi
có thể.
Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha. Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!