Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng Anh dùng tại nơi làm việc.
I. Những câu nói chung chung
1. How long have you worked here? _Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?
2. I’m going out for lunch _Mình sẽ ra ngoài ăn trưa
3. I’ll be back at 1.30 _Mình sẽ quay lại lúc 1:30
4. How long does it take you to get to work? _Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?
5. The traffic was terrible today _Giao thông hôm nay thật kinh khủng
6. How do you get to work? _Cậu đến cơ quan bằng gì?
7. You’re fired! _Anh/chị đã bị đuổi việc!
II. Vắng mặt tại cơ quan
1. She’s on maternity leave _Cô ấy đang nghỉ đẻ
2. He’s on paternity leave _Anh ấy đang nghỉ vì vợ sinh con
3. He’s off sick today _Anh ấy hôm nay bị ốm
4. He’s not in today _Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan
5. She’s on holiday _Cô ấy đi nghỉ lễ rồi
6. I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today _Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được
III. Tiếng Anh tại nơi làm việc: Làm việc với khách hàng
1. He’s with a customer at the moment _Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng
2. I’ll be with you in a moment _Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị
3. Sorry to keep you waiting _Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ
4. Can I help you? _Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
5. Do you need any help? _Anh/chị có cần giúp gì không?
6. What can I do for you? _Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
IV. Tiếng Anh tại nơi làm việc: Trong văn phòng
1. He’s in a meeting _Anh ấy đang họp
2. What time does the meeting start? _Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
3. What time does the meeting finish? _Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
4. The reception’s on the first floor _Quầy lễ tân ở tầng một
5. I’ll be free after lunch _Tôi rảnh sau bữa trưa
6. She’s having a leaving-do on Friday _Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu (thông tục)
7. She’s resigned _Cô ấy xin thôi việc rồi
8. This invoice is overdue _Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán
9. He’s been promoted _Anh ấy đã được thăng chức
10. Here’s my business card _Đây là danh thiếp của tôi
11. Can I see the report? _Cho tôi xem bản báo cáo được không?
12. I need to do some photocopying _Tôi cần phải đi photocopy
13. Where’s the photocopier? _Máy photocopy ở đâu?
14. The photocopier’s jammed _Máy photocopy bị tắc rồi
15. I’ve left the file on your desk _Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị
V. Các vấn đề về công nghệ thông tin
1. There’s a problem with my computer _Máy tính của tôi có vấn đề
2. The system’s down at the moment _Hiện giờ hệ thống đang bị sập
3. The internet’s down at the moment _Hiện giờ mạng đang bị sập
4. I can’t access my emails _Tôi không thể truy cập vào email của tôi
5. The printer isn’t working _Máy in đang bị hỏng
Chúng tôi hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích cho các bạn. Đừng quên NOTE lại bài viết để sử dụng khi cần nha.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!!