Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

0
976

Trong tiếng Anh có 3 loại từ nếu không chú ý sẽ rất dễ nhầm lẫn: tính từ sở hữu, đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn cụ thể nhất về cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh.

Tính từ sở hữu là một trong những điểm ngữ pháp rất phổ biến và chúng ta thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng chúng tôi bổ sung thêm kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, phân loại và cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

Tính Từ Sở Hữu Trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Khi bạn muốn nói Mẹ của tôi, bạn không thể nói I’s mother hay the mother of I. Trong trường hợp này, sở hữu chủ là một đại từ nhân xưng, vì vậy chúng ta phải sử dụng một tính từ sở hữu (possessive adjective).

Các tính từ sở hữu cùng với các đại từ nhân xưng (personal pronouns) tương quan như sau:

Ngôi Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
I số ít I my
II số ít You your
III số ít He

She

One

his

her

one’s

I số nhiều We our
II số nhiều You your
III số nhiều They Their

Các tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ mà nó sở hữu và các danh từ này không có mạo từ đi theo.

Ví dụ:

My mother (Mẹ của tôi)

His work (Công việc của anh ta)

Our office (Cơ quan của chúng tôi)

Your good friend (Người bạn tốt của anh)

Cách dùng của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ:

  • He sees his grandmother.
  • He meets his girl friend.

Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.

Ví dụ:

  • He has lost his dog

Anh ta lạc mất con chó

  • He put on his hat and left the room: Anh ta đội nón lên và rời phòng.
  • I have had my hair cut: Tôi đi hớt tóc
  • She changed her mind: Cô ta đổi ý rồi

Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định the thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.

Ví dụ:

  • I have a cold in the head: Tôi bị cảm
  • She was shot in the leg: Cô ta bị bắn vào chân.
  • He got red in the face: Anh ấy đỏ mặt
  • She took me by the hand: Cô ấy nắm lấy tay tôi
  • She ball struck him in the back: Quả bóng đập vào lưng anh ta.

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy luyện tập bằng cách làm bài tập để không quên nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here