Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh

0
1200

Câu cảm thán được dùng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết bởi nó thể hiện rõ những cảm xúc, cảm nhận hay suy nghĩ trực tiếp của người sử dụng. Vậy bạn có biết câu cảm thán được dùng như thế nào trong tiếng Anh và cấu trúc, công thức hình thành câu cảm thán trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn còn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh thì hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

Cấu trúc câu cảm thán

 

Câu cảm thán là gì?

Câu cảm thán (Exclamatory sentence) là dạng câu được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng hay thái độ của chủ thể đối với một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Khi kết thúc câu cảm thán bạn phải dùng dấu chấm than (!)

Ví dụ: How handsome he is! (Anh ấy đẹp trai làm sao!)

Trong tiếng Anh, câu cảm thán có rất nhiều dạng dạng khác nhau. Đặc biệt câu cảm thán còn được thể hiện bằng một hoặc hai từ.

Ví dụ:

Nice! (Đẹp! – thể hiện sự tán thưởng.)

Good job! (làm tốt lắm!)

Cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh

Câu cảm thán tiếng Anh với What

Câu cảm thán tiếng Anh với What được phân chia ra thành 4 dạng dưới đây:

Dạng 1: Câu cảm thán với danh từ đếm được

Công thức: WHAT + a/an + adj + danh từ đếm được

Ví dụ: What a cute girl! (cô gái dễ thương làm sao!)

What a delicious cake! (Cái bánh ngon làm sao!)

Dạng 2: Câu cảm thán với danh từ đếm được số nhiều

Công thức: WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều + (to be)

Nếu cuối câu có động từ “to be” thì động từ này sẽ được chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)

What big apartments! (Những căn hộ to quá!)

Dạng 3: Câu cảm thán với danh từ không đếm được

Công thức: WHAT + adj + danh từ không đếm được

Ví dụ:

What bitter tea! (Trà này đắng quá!)

What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)

What hot water! (Nước nóng quá!)

Dạng 4: Câu cảm thán với cấu trúc vừa cảm thán vừa kể

Công thức: WHAT + a/an + adj + noun + S + V

Ví dụ:

What a great book I read! (Cuốn sách tôi đọc tuyệt lắm!)

What an interesting girl he has met! (Anh ấy đã gặp một cô gái rất thú vị!)

Câu cảm thán tiếng Anh với HOW

Câu cảm thán với HOW được dùng để diễn tả hay bộc lộ cảm xúc mạnh hơn so với WHAT.

Công thức: HOW + adj/adv + S + V

Ví dụ:

How well he sings!  (Anh ấy hát hay quá!)

How carefully she drives! (Cô ấy lái xe cẩn thận!)

Chú ý: Trong câu cảm thán các tính từ thường sẽ đi kèm với những động từ sau:

Động từ “to be”, become (trở nên), Grow (lớn lên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe), look (nhìn này, trông có vẻ), seem (dường như)

Trạng từ thì đi cùng với động từ thường.

Trong trường hợp không quá trang trọng thì bạn có thể sử dụng câu cảm thán với HOW ở dạng sau: HOW + adj/adv = S

Ví dụ: How clever she is! (Cô ấy thật thông minh!)

Câu cảm thán tiếng Anh với SUCH

Công thức: S + V + such + adj + N

Ví dụ:

Mai bought such a beautiful house! (Mai đã mua một ngôi nhà thật đẹp!)

He has such an expensive car! (Anh ấy có chiếc xe thật đắt tiền!)

Chú ý: ở một số trường hợp bạn có thể sử dụng công thức: It is/was + such + adj + N!

Ví dụ:

It is such a comfortable bed! (Chiếc giường này mới thoải mái làm sao!)

It was such a boring film! (Bộ phim chán quá!)

Câu cảm thán tiếng Anh với SO

Công thức: S + V + so + adj/adv

Ví dụ:

She is so thin! (Cô ấy gầy quá!)

They are so happy! (Họ thật hạnh phúc!)

Chú ý: Bạn có thể dùng “So” với “Such” ở đầu câu.

Ví dụ: Such a nice day! (Một ngày thật tuyệt vời!)

So nice! (Quá tuyệt!)

Bài tập

Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây.

Câu 1: She didn’t know … expensive it was!

  1. How
  2. What
  3. When
  4. So

Câu 2: She has … a pretty dress!

  1. How
  2. What
  3. When
  4. So

Câu 3: They have … dogs in their house!

  1. So much
  2. So many
  3. How many
  4. How much

Câu 4: His neighbours are … lovely people!

  1. Extremely
  2. Such
  3. Really
  4. So

Câu 5: …a surprise!

  1. Which
  2. How
  3. Such
  4. What

Câu 6: It takes … time to go to Paris by train!

  1. Such
  2. So much
  3. So
  4. So many

Đáp án: 

  1. How
  2. Such
  3. How many
  4. So
  5. Such
  6. So much

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here