Đại Từ Trong Tiếng Anh

0
2528

Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.

Đại từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh. Chúng là từ  thay thế cho danh từ. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng đại từ cho đúng cách. Hãy cùng Eng4 khám phá qua bài học này nhé!

Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh

I. ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.

II. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. Đại từ nhân xưng

– Đại từ nhân xưng gồm đại từ chủ ngữ (Subject pronoun) và đại từ tân ngữ (Object pronoun)

Số ít Số nhiều
Đại từ làm chủ ngữ Đại từ làm tân ngữ Đại từ làm chủ ngữ Đại từ làm tân ngữ
Ngôi 1 I Me We Us
Ngôi 2 You You You You
Ngôi 3 He

She

It

Him

Her

It

They Them

– Cách Dùng Đại Từ Nhân Xưng

Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.

+ “I, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ.

+ “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.

+ Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.

+ Hoặc tân ngữ của giới từ

2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu và  thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ để tránh nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã được dùng trước đó.

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
I Mine
We Ours
You (số ít) Yours
You (số nhiều) Yours
He His
She Hers
It Its
They TheirsEg:

– Lưu ý: Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (My, your, his, her, its, our, your, their) là nó luôn luôn đi với một danh từ. Nó đứng trước, bổ nghĩa và chỉ sự sở hữu danh từ đó chứ không thay thế cho nó. Còn đại từ sở hữu thì không có danh từ đứng sau nó như tính từ sở hữu.

3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân dùng để diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, hoặc dùng diễn đạt tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Nó thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ for, to.

Đại Từ Nhân Xưng Đại Từ Phản Thân
I Myself
You (số ít) Yourself
He Himself
She Herself
It Itself
We Ourselves
You (số nhiều) Yourselves
They Themselves

– Cách Dùng Đại Từ Phản Thân

Cách Sử Dụng Example:
– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người

– Nó có thể đứng ngay sau động từ hoặc sau động từ + giới từ.

– He cut himself

(Anh ấy tự cắt vào tay mình)

– I’m annoyed with myself 

(Tôi đang tức giận với bản thân mình)

– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ.

– Khi nhấn mạnh danh từ trong câu, chúng được đặt ngay sau danh từ đó.

– The president himself gave him the gift.

(Chính tổng thống đã tặng ông món quà.)

– I spoke to the manager himself.

(Tôi đã nói chuyện với người quản lý.)

– Đại từ phản thân được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ – He did it by himself.

(Anh ấy đã làm nó một mình.)

4. Đại Từ Nhấn Mạnh

– Đại từ nhấn mạnh có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng có cách sử dụng khác với chúng. (Đại từ nhấn mạnh được dùng để nhấn mạnh cho danh từ, và đại từ nhân xưng trong câuvà có nghĩa chính (tôi, anh ta, …)

– Hình thức: Myself, Yourself, Himself, Herself, Itself, Ourselves, Yourselves, Themselves.

Cách Dùng Đại Từ Nhấn Mạnh

Cách Sử Dụng Example:
– Nhấn mạnh chủ ngữ – My mother opened the door herself

(Mẹ tôi đã tự mở cửa ra)

– Nhấn mạnh tân ngữ và đứng ngay sau tân ngữ – I want to see the letter itself, not the copy

(Tôi muốn nhìn thấy bức thư đó, không phải là bản sao)

– Dùng với by

+ Đại từ phản thân

+ Để chỉ ngĩa tự lực, không cần sự giúp đỡ của ai hết

+ Để chỉ nghĩa một mình

+The little girl can walk by herself

( Cô bé có thể đi bộ một mình)

+ Do you live by herself

(Bạn sống một mình?)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here