Ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp cần biết

0
985

Để giao tiếp Tiếng Anh tốt, có cần quá chú trọng đến việc học ngữ pháp tiếng Anh? Bài viết này ENG4 sẽ phân tích và chỉ ra những điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong việc giao tiếp Tiếng Anh cho các bạn tham khảo

Để nói Tiếng Anh lưu loát, việc học ngữ pháp có thể làm chậm tiến độ của bạn. Ngữ pháp cơ bản là một điều cần thiết, nhưng tập trung vào ngữ pháp sẽ khiến bạn không thể nói tiếng Anh trôi chảy trong một khung thời gian hợp lý. Ngữ pháp dùng để để cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết, nhưng điều này chỉ dành cho  những người có nền tảng vững chắc và nói lưu loát tiếng Anh.
Một điểm chung giữa tất cả mọi người trên toàn thế giới là họ đã học nói trước khi học ngữ pháp. Nói là bước đầu tiên cho bất kỳ người học tiếng Anh. Vì vậy, nếu bạn là người mới học tiếng Anh, hãy tập trung vào kỹ năng nói và nghe của bạn trước khi học ngữ pháp. Sau khi có thể nói tiếng Anh trôi chảy, bạn sẽ nhận ra ngữ pháp dễ hơn nhiều. Thông thạo nói tiếng Anh sẽ giúp bạn  rất nhiều trong việc học ngữ pháp, nhưng học ngữ pháp sẽ KHÔNG giúp bạn nói được.

Trong bài viết này, ENG4 sẽ giải thích bốn chủ điểm ngữ pháp cơ bản, bao gồm
1. Subject
2. Predicate
3. Verb
4. Article.

Đây là mức tối thiểu nhất bạn nên biết. Sau khi bạn khá khẩm vấn đề nói Tiếng Anh, bạn có thể nghiên cứu các chủ đề ngữ pháp nâng cao hơn.

1. What is a subject? (Chủ ngữ là gì)

Chủ ngữ trong câu là “ai” hoặc “cái gì” mà bạn đang nói đến. Mỗi câu cần một chủ ngữ. Nếu bạn không có chủ ngữ, thì câu đó không chính xác và sẽ không ai hiểu bạn đang nói gì.
Trong các ngôn ngữ khác, chủ ngữ không phải lúc nào cũng được yêu cầu. Bằng lời nói, người nghe bạn sẽ hiểu những gì bạn đang nói, vì vậy chủ từ là không bắt buộc. Trong tiếng Anh, chủ từ phải luôn có
Dưới đây là ví dụ về các câu nhỏ với chủ từ được gạch chân.
I am hungry”
My brother is very smart”
“That computer is very expensive”
“We are going to the store now”
“My sister and I will be waiting here”
“The building is very big”

“When are you going to eat lunch?”
“Why are they waiting in line?”
“Who is going to take you to the store?”

2. What is a predicate? (Vị ngữ là gì)

Vị ngữ trong câu là phần giải thích cho chủ ngữ. Đó là một cụm từ có chứa một động từ. Động từ luôn ở vị ngữ.
Ex:
“I am hungry
“My brother is very smart
“That computer is very expensive
“We are going to the store now
“The building is very big

3. What is a verb? (Động từ là gì)

Động từ dùng để diễn tả hành động, sự tồn tại hoặc xảy ra. Trong các câu đơn giản chúng ta đã sử dụng các động từ “am”, “is” và “are”.
Một số động từ chỉ hành động như:
Run  : Chạy            Throw : Ném                Dance : Nhảy              Learn : Học
Walk : Đi bộ            Jump  : Nhảy               Laugh  : Cười             Teach : Dạy

Có nhiều động từ chỉ hành động, nhưng ENG4 chỉ liệt kê một vài để cho bạn biết thôi nhé. Động từ cũng có thể đứng đầu câu.

Điều quan trọng là phải hiểu động từ, nhưng chỉ có một chủ từ và một động từ là không đủ. Ví dụ: “Jill run” không phải là một câu hoàn chỉnh. Mặc dù Jill có thể là chủ ngữ và “run” là động từ, đây không phải là một câu hoàn chỉnh. Đó là lý do tại sao bài học trước về vị ngữ rất quan trọng. Với vị ngữ, chúng ta có thể biến câu thành một câu thích hợp. “Jill đang chạy”

4. What is an Article? (Mạo từ là gì)

“A”, “An” và “The” đều là các mạo từ. Thật dễ dàng để giải thích sự khác biệt giữa chúng, nhưng rất khó để giải thích khi chúng được sử dụng.

“A” và “An” có nghĩa tương tự. Cả hai đều là những mạo từ không xác định. Chúng chỉ khác nhau tùy thuộc vào từ hoặc âm thanh đang theo sau. Dưới đây là một lời giải thích ngắn gọn.
Bạn nên sử dụng “A” khi từ sau bắt đầu bằng phụ âm.
“A dog…”
“A boy…”
“A building…”
“A hamburger…”
Bạn nên sử dụng “An” khi phần sau bắt đầu bằng âm nguyên âm.
“An eagle…”
“An umbrella…”
“An elephant…”
“An awesome book…”

“The” là một mạo từ xác định. Sự khác biệt là nếu danh từ hoặc chủ từ bạn đang nói có cụ thể hay không. Bạn hãy xem ví dụ này để hiểu sự khác biệt.
Nếu bạn nói, “I am going to a library to study” thì người bạn đang nói chuyện không biết thư viện nào. Nếu bạn nói, “I am going to the library to study” thì người bạn đang nói chuyện sẽ biết thư viện cụ thể mà bạn sẽ đến.
I am going to a coffee shop” (Không có quán cà phê cụ thể)
“I am going to the coffee shop” (Một quán cà phê cụ thể cả người nói và người nghe đều biết)

Dưới đây là một ví dụ hơi khác một chút, nhưng vẫn sử dụng cùng một khái niệm cụ thể hoặc chung chung.
“I am going to sit in front of one of the computers in the lab”
“I am going to buy a computer”

Mặc dù máy tính trong phòng thí nghiệm có thể là một trong nhiều máy tính, bài viết chính xác là “the” bởi vì nó vẫn là một máy tính cụ thể tồn tại trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, nếu bạn nói rằng bạn sẽ mua một máy tính, bạn không thể sử dụng “the” trừ khi bạn đã có máy tính được chỉ định. Mua một máy tính có thể là bất kỳ thương hiệu, loại hoặc kích thước vì vậy nó rất chung chung. Do đó, bạn phải sử dụng “A” trong loại câu này.

5. When and When NOT to use an article (Khi nào sử dụng và không sử dụng mạo từ)

Một quy tắc phổ biến cần ghi nhớ là các mạo từ không được sử dụng khi đề cập đến tên.

Một ví dụ khác khi không sử dụng một bài viết là khi đề cập đến những điều chung chung trong cuộc trò chuyện.

Khi bạn đang đề cập đến thể thao, bạn không cần sử dụng mạo từ

Trong hầu hết các trường hợp, bạn không cần sử dụng mạo từ khi đề cập đến một quốc gia trừ khi tên đó được đề cập đến nhiều quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: nếu bạn nói “England” or “Scotland” bạn không cần sử dụng mạo từ, nhưng nếu bạn đang đề cập đến “The United Kingdom” or “The United States”, thì bạn cần đến mạo từ.
Kết luận: Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here