1. Do you know any good restaurants? _Cậu có biết nhà hàng nào tốt không?
2. Where’s the nearest restaurant? _Nhà hàng gần nhất ở đâu?
3. Can you recommend a good pub near here? _Cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không?
4. Do you fancy a pint? _ Cậu có đi uống một cốc không? (thân mật)
5. Do you fancy a quick drink? _Cậu có muốn uống chút gì không? (thân mật)
6. Shall we go for a drink? _Chúng ta đi uống gì nhé?
7. Do you know any good places to …? _Cậu có biết chỗ … nào ổn không?
Ex: eat _ăn
get a sandwich _bán bánh mì sandwich
go for a drink _uống
8. Shall we get a take-away? _Chúng ta mua đồ mang đi nhé?
9. Let’s eat out tonight _Tối nay đi ăn hàng đi
10. Would you like to …? _Cậu có thích … không?
11. Come for a drink after work _đi uống gì sau giờ làm
12. Come for a coffee _đi uống cà phê
13. Join me for lunch _đi ăn trưa với mình
14. Join me for dinner _đi ăn tối với mình
*Các dòng chữ bạn có thể gặp
-Reserved _ Đã đặt trước
-No smoking _Không hút thuốc