I. Đặt bàn
1. Do you have any free tables? _Nhà hàng còn bàn trống không?
2. A table for …, please _Cho tôi đặt một bàn cho … người
Ex: two; three; four…
3. I’d like to make a reservation _Tôi muốn đặt bàn
4. I’d like to book a table, please _Tôi muốn đặt bàn
5. When for? _Đặt cho khi nào?
6. For what time? _Đặt cho mấy giờ?
7. This evening at … _Cho tối nay lúc …
Ex: seven o’clock _bảy giờ
seven thirty _bảy rưỡi
eight o’clock _tám giờ
eight thirty _tám rưỡi
8.Tomorrow at … _Cho ngày mai lúc …
Ex: noon _trưa
twelve thirty _mười hai rưỡi
one o’clock _một giờ
one thirty _một rưỡi
9. For how many people? _Đặt cho bao nhiêu người?
10. I’ve got a reservation _Tôi đã đặt bàn rồi
11. Do you have a reservation? _Anh/chị đã đặt bàn chưa?
II. Gọi món
1. Could I see the menu, please? _Cho tôi xem thực đơn được không?
2. Could I see the wine list, please? _Cho tôi xem danh sách rượu được không?
3. Can I get you any drinks? _Quý khách có muốn uống gì không ạ?
4. Are you ready to order? _Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
5. Do you have any specials? _Nhà hàng có món đặc biệt không?
6. What’s the soup of the day? _Món súp của hôm nay là súp gì?
7. What do you recommend? _Anh/chị gợi ý món nào?
8. What’s this dish? _Món này là món gì?
9. I’m on a diet _Tôi đang ăn kiêng
10. I’m allergic to … _Tôi bị dị ứng với …
Ex: wheat _bột mì
dairy products _sản phẩm bơ sữa
11. I’m severely allergic to … _Tôi bị dị ứng nặng với …
Ex: nuts lạc
shellfish đồ hải sản có vỏ cứng
12. I’m a vegetarian _Tôi ăn chay
13. I don’t eat … _Tôi không ăn …
Ex: meat _thịt
pork _thịt lợn
14. I’ll have the … _Tôi chọn món …
Ex: chicken breast _ức gà
roast beef _thịt bò quay
pasta _mì Ý
15. I’ll take this _Tôi chọn món này
16. I’m sorry, we’re out of that _Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
17. For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak _Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
III. Trong bữa ăn
*Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
1. Excuse me! _Xin lỗi!
*Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
1. Enjoy your meal! _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
2. Bon appétit! _Chúc quý khách ăn ngon miệng!
3. Would you like to taste the wine? _Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
4. Could we have …? _Cho chúng tôi …
Ex: another bottle of wine _một chai rượu khác
some more bread _thêm ít bánh mì nữa
some more milk _thêm ít sữa nữa
a jug of tap water _một bình nước máy
some water _ít nước
5. Still or sparkling? _Nước không có ga hay có ga?
6. Would you like any coffee or dessert? _Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
7. Do you have any desserts? _Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
8. Could I see the dessert menu? _Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
9. Was everything alright? _Mọi việc ổn cả chứ ạ?
10. Thanks, that was delicious _Cám ơn, rất ngon
IV. Rắc rối
1. This isn’t what I ordered _Đây không phải thứ tôi gọi
2. This food’s cold _Thức ăn nguội quá
3. This is too salty _Món này mặn quá
4. This doesn’t taste right _Món này không đúng vị
5. We’ve been waiting a long time _Chúng tôi đợi lâu lắm rồi
6. Is our meal on its way? _Món của chúng tôi đã được làm chưa?
7. Will our food be long? _Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
V. Thanh toán hóa đơn
1. The bill, please _Cho xin hóa đơn
2. Could we have the bill, please? _Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
3. Can I pay by card? _Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
4. Do you take credit cards? _Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
5. Is service included? _Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
6. Can we pay separately? _Chúng tôi trả tiền riêng được không?
7. I’ll get this _Để tôi trả
8. Let’s split it _Chúng ta chia đi
9. Let’s share the bill _Chia hóa đơn đi
VI. Các dòng chữ bạn có thể gặp
1. Please wait to be seated _Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
2. Reserved _Đã đặt trước
3. Service included _Đã bao gồm phí dịch vụ
4. Service not included _Chưa bao gồm phí dịch vụ