Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh thường dùng khi giao lưu kết bạn.
Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, ENG4 đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này ENG4 muốn giới thiệu đến các bạn “Những câu Tiếng Anh thường dùng khi giao lưu kết bạn”. Dưới đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.
I. Những câu Tiếng Anh giới thiệu
1. What’s your name? _Tên bạn là gì?
My name’s + tên _Tên mình là …
I’m + tên _ Mình là …
This is + … _ Đây là …
Ex: Lucy; Sophia
-my wife :vợ mình
-my husband :chồng mình
-my boyfriend :bạn trai mình
-my girlfriend :bạn gái mình
-my son :con trai mình
-my daughter :con gái mình
2. I’m sorry, I didn’t catch your name _ Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
3. Do you know each other? _ Các bạn có biết nhau trước không?
4. Nice to meet you! _Rất vui được gặp bạn
-Pleased to meet you! _Rất vui được gặp bạn
-How do you do? _Rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)
5. How do you know each other? _Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?
-We work together _Bọn mình làm cùng nhau
-We used to work together _Bọn mình đã từng làm cùng nhau
-We were at school together _Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
-We’re at university together _Bọn mình đang học đại học cùng nhau
-We went to university together _Bọn mình đã học đại học cùng nhau
II. Những câu Tiếng Anh dùng để hỏi và trả lời “Bạn từ đâu đến”?
1. Where are you from? Bạn từ đâu đến?
2. Where do you come from? Bạn từ đâu đến?
3. Whereabouts are you from? Bạn từ đâu đến?
4. I’m from … Mình đến từ …
Ex: England nước Anh
5. Whereabouts in … are you from? Bạn đến từ nơi nào ở … ?
Ex: Canada
6. What part of … do you come from? Bạn đến từ nơi nào ở …?
Ex: Italy Ý
7. Where do you live? _Bạn sống ở đâu?
Ex: I live in … Mình sống ở …
-London _Luân Đôn
-France _Pháp
-I’m originally from Dublin but now live in Edinburgh _Mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh
-I was born in Australia but grew up in England _Mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh
III. Những câu Tiếng Anh dùng để “Tiếp tục hội thoại”
1. What brings you to …? Điều gì đã đem bạn đến … ?
Ex: England nước Anh
-I’m on holiday Mình đi nghỉ
-I’m on business Mình đi công tác
-I live here Mình sống ở đây
-I work here Mình làm việc ở đây
-I study here Mình học ở đây
2. Why did you come to …? Tại sao bạn lại đến …?
Ex: The UK vương quốc Anh
-I came here to work _Mình đến đây làm việc
-I came here to study _Mình đến đây học
-I wanted to live abroad _Mình muốn sống ở nước ngoài
3. How long have you lived here? Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
-I’ve only just arrived _Mình vừa mới đến
-A few months _Vài tháng
About a year _Khoảng một năm
-Just over two years _Khoảng hơn hai năm
-Three years _Ba năm
4. How long are you planning to stay here? Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?
Ex: Until August _Đến tháng Tám
-A few months _Một vài tháng
-Another year _Một năm nữa
-I’m not sure _Mình không chắc lắm
5. Do you like it here? Bạn có thích ở đây không?
-Yes, I love it! _Có chứ, mình thích lắm
-I like it a lot _Mình rất thích
-It’s OK _Cũng được
6. What do you like about it? Bạn thích ở đây ở điểm nào ?
Ex: I like the … Mình thích …
-Food _đồ ăn
-Weather _thời tiết
-People _con người
IV. Những câu hỏi Tiếng Anh về “Tuổi tác và sinh nhật”
1. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
-I’m + tuổi
Ex: twenty-two hai hai
thirty-eight ba tám
Chú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I’m forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.
2. When’s your birthday? Bạn sinh nhật vào ngày nào?
-It’s … Mình sinh nhật ngày …
Ex: 16 May 16 tháng 5
-2 October 2 tháng 10
V. Những câu hỏi Tiếng Anh về “Sắp xếp cuộc sống”
1. Who do you live with? Bạn ở với ai?
2. Do you live with anybody? Bạn có ở với ai không?
-I live with … Mình ở với …
-my boyfriend bạn trai
-my girlfriend bạn gái
-my partner người yêu/bạn đời
-my husband chồng
-my wife vợ
-my parents bố mẹ
-a friend một người bạn
-friends các bạn
-relatives họ hàng
3. Do you live on your own? Bạn ở một mình à?
Ex: I live on my own Mình ở một mình
-I share with one other person Mình ở chung với một người nữa
VI. Những câu Tiếng Anh “Hỏi địa chỉ liên lạc”
-What’s your phone number? Số điện thoại của bạn là gì?
-What’s your email address? Địa chỉ email của bạn là gì?
-What’s your address? Địa chỉ của bạn là gì?
-Could I take your phone number? Cho mình số điện thoại của bạn được không?
-Could I take your email address? Cho mình địa chỉ email của bạn được không?
-Are you on …? Bạn có dùng … không?
Ex: Facebook ; Skpe; Viber….