Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này ENG4 sẽ giới thiệu cho các bạn cách hỏi và chỉ đường thông dụng trong Tiếng Anh
Các bạn thân mến, khi học tiếng Anh, những mẫu câu giao tiếp thông dụng chúng ta cần nắm bắt vì sẽ có lúc chúng ta sẽ cần sử dụng trong đời sống hằng ngày. Thử tưởng tượng bạn đang ở những đất nước phương Tây, xa xôi và xinh đẹp, bạn không biết đường đi đến những địa điểm mình cần hay bạn đang bị lạc đường và lúng túng tìm lối ra. Lúc này đây, bạn rất cần những mẫu câu hỏi đường vô cùng thực tế. Bài viết hôm nay, ENG4 sẽ hướng dẫn các bạn bằng
Những mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi hỏi đường”.
I. Danh sách các mẫu câu Tiếng Anh thường dùng khi hỏi đường
1. Excuse me, could you tell me how to get to …? ( Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến….không?)
Ex: the bus station ( Bến xe bus)
2. Excuse me, do you know where the … is? ( Xin lỗi, bạn có biết ….ở đâu không?)
Ex: post office (bưu điện)
3. Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới …. không?)
Ex: Brighton (thành phố Brighton)
4. Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi….không?)
Ex: Ipswich (Thành phố Ipswich)
5. Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
6. Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
*Hỏi về khoảng cách “chỗ đó cách đây bao xa”!
1. How far is it? _Chỗ đó cách đây bao xa?
2. How far is it to …? _… cách đây bao xa?
Ex: the airport _sân bay
3. How far is it to … from here? _.. cách đây bao xa?
Ex: the beach bãi biển
4. Is it far? Chỗ đó có xa không?
5. Is it a long way? Chỗ đó có xa không?
*Gợi ý vài cách trả lời
-not far : không xa
-quite close : khá gần
-quite a long way : khá xa
-a long way on foot : khá xa nếu đi bộ
-a long way to walk : khá xa nếu đi bộ
-about a mile from here : cách đây khỏng 1 dặm(1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
II. Cách chỉ đường trong Tiếng Anh
1. It’s this way _ Chỗ đó ở phía này
2. It’s that way _Chỗ đó ở phía kia
3. You’re going the wrong way _Bạn đang đi sai đường rồi
4. You’re going in the wrong direction _Bạn đang đi sai hướng rồi
5. Take this road _Đi đường này
6. Go down there _Đi xuống phía đó
7. Take the first on the left _Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
8. Take the second on the right _Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
9. Turn right at the crossroads _Đến ngã tư thì rẽ phải
10. Continue straight ahead for about a mile _Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
11. Continue past the fire station _Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
12. You’ll pass a supermarket on your left _Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
13. Keep going for another … _Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
– hundred yards _100 thước (bằng 91m)
– two hundred metres _200m
-half mile _nửa dặm (khoảng 800m)
-kilometre _1km
14. It’ll be … _Chỗ đó ở …
-on your left _bên tay trái bạn
-on your right _bên tay phải bạn
-straight ahead of you _ngay trước mặt bạn
III. Một số mẫu câu gợi ý chỉ đường cho lái xe
1. Follow the signs for … _Đi theo biển chỉ dẫn đến …
Ex: The town centre _trung tâm thành phố
-Birmingham _thành phố Birmingham
2. Continue straight on past some traffic lights _Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông
3. At the second set of traffic lights, turn left _Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái
3. Go over the roundabout _Đi qua bùng binh
4. Take the second exit at the roundabout _Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2
5. Turn right at the T-junction _Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T
6. Go under the bridge _Đi dưới gầm cầu
7. Go over the bridge _Đi trên cầu
8. You’ll cross some railway lines _Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray