Việc nắm vững ý nghĩa và ký hiệu về các biển báo giao thông khi tham gia giao thông là vô cùng cần thiết. Nếu sử dụng các phương tiện hoặc khi tham gia giao thông mà bạn không biết và hiểu những ký hiệu trên các biển báo thì rất dễ xảy ra tai nạn và gây nguy hiểm cho người khác. Vậy bạn có biết những biển báo đó trong tiếng Anh là gì không? Trong bài viết này các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu các từ vựng về biển báo giao thông nhé.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
TỚI NHÀ SÁCH
1 – Từ vựng về biển báo giao thông
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | STOP | Dừng lại |
2 | Ben | Đoạn đường gấp khúc |
3 | Two way traffic | Đường hai chiều |
4 | Danger | Nguy hiểm |
5 | Slippery road | Đoạn đường trơn |
6 | Stop give way | Hết đoạn đường nhường |
7 | Road narrows | Đoạn đường hẹp |
8 | Roundabout | Vòng xuyến |
9 | Traffic signal | Tín hiệu giao thông |
10 | Motorway | Đường cao tốc |
11 | T-Junction | Ngã ba đường |
12 | Quayside | Đoạn đường bên cạnh bến cảng |
13 | Give way | Nhường đường cho xe đi đoạn đường chính |
14 | Bump | Đoạn đường xóc, khó đi |
15 | Slow down | Giảm tốc độ |
16 | Runway aircraft | Khu vực dành cho máy bay cất cánh, hạ cánh |
17 | Cross road | Đoạn đường giao nhau |
18 | Road widens | Đoạn đường mở rộng |
19 | Uneven road | Đoạn đường nhấp nhô |
20 | Opening bridge | Cầu đóng, mở |
21 | Toll road | Đoạn đường có thu phí |
22 | Construction | Khu vực công trường thi công |
23 | No entry | Cấm vào |
24 | Stop police | Chỗ dừng xe cảnh sát |
25 | No overtaking | Cấm vượt |
26 | Stop customs | Một số trường hợp cần dừng xe |
27 | Length limit | Giới hạn chiều dài |
28 | No busses | Không có xe bus |
29 | Speed limit | Đoạn đường giới hạn tốc độ |
30 | Railway | Đường sắt |
31 | No U-Turn | Cấm rẽ hình chữ U |
32 | No truck | Cấm xe tải |
33 | No parking | Cấm đỗ xe |
34 | No horn | Cấm còi |
35 | Animals | Đường có động vật |
36 | Handicap parking | Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật |
37 | No crossing | Cấm người đi bộ sang đường |
ĐỌC THÊM
ĐỌC THÊM
2 – Cụm từ vựng tiếng Anh về biển báo
Số thứ tự | Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Pedestrian crossing ahead | Dải đường đi bộ sang đường |
2 | Electric cable overhead | Có đường cáp điện phía trên |
3 | No parking on even day | Cấm đỗ xe vào các ngày chẵn trong tuần |
4 | No parking on odd day | Cấm đỗ xe vào các ngày lẻ trong tuần |
5 | Priority to approaching traffic | Đường ưu tiên cho các phương tiện đang đi tới |
6 | Axle weight limit | Trục giới hạn trọng lượng |
7 | End of dual carriageway | Hết làn đường đôi |
8 | End of highway | Hết đoạn đường quốc lộ |
9 | Traffic from left | Giao thông phía bên trái |
10 | Traffic from right | Giao thông phía bên phải |
11 | No parking stop | Cấm đỗ xe |
12 | No traffic both ways | Đoạn đường không tham gia giao thông |
ĐỌC THÊM
3 – Bài tập
Để giúp các bạn ghi nhớ về các từ vựng về biển báo giao thông, dưới đây Elight sẽ đưa ra một số bài tập kèm hình ảnh nhé.tiếng Anh về biển báo
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong những câu sau
Question 1:
|
|
Question 2:
|
|
Question 3:
|
|
Question 4:
|
|
Question 5:
|
|
Question 6:
|
|
Question 7:
|
|
Question 8:
|
|
Question 9:
|
|
Question 10:
|
|
Question 11:
|
|
Question 12:
|
|
Question 13:
|
|
Question 14:
|
|
Question 15:
|
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Đáp án:
- C
- D
- B
- D
- C
- A
- B
- C
- D
- C
- A
- A
- C
- C
- A
Trong bài viết này Elight đã giới thiệu đến các bạn trọn bộ từ vựng về biển báo giao thông và một số bài tập liên quan đến từ vựng. Elight hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng mới và hiểu thêm về tiếng Anh về biển báo để tham gia giao thông an toàn và đúng luật nhé.
Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí