Từ ghép trong tiếng Anh: Danh từ ghép và tính từ ghép!

0
957

Từ ghép là một đặc sản của tiếng Anh. Người bản ngữ dùng từ ghép rất nhiều trong giao tếp hàng ngày, trong cả văn nói và văn viết. Nếu bạn muốn tiếng Anh của mình nghe tự nhiên hơn thì bạn nên nắm được cách thành lập, cách dùng của các loại từ ghép khác nhau trong tiếng Anh. Trong bài này, Elight sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các loại từ ghép cùng với cách thành lập, cách dùng và ví dụ chi tiết về các loại từ ghép này.

1 – Định nghĩa

2 – Các loại từ ghép trong tiếng Anh

2.1 – Danh từ ghép (Compound noun)

2.1.1 – Định nghĩa

Danh từ ghép là danh từ được tạo từ hai từ trở lên. Một danh từ ghép thường là [danh từ + danh từ] hoặc [tính từ + danh từ], nhưng có những kết hợp khác (ở phía dưới bài này Elight sẽ cung cấp thêm các ví dụ nhé). Điều quan trọng là bạn phải hiểu và nhận ra được danh từ ghép trong câu hay khi giao tiếp. Ngoài ra, đặc tính của danh từ ghép là chúng hoạt động như một đơn vị từ độc lập và có thể sửa đổi được bằng cách thay thế tính từ/ danh từ.

Có ba hình thức cho danh từ ghép và dưới đây là ví dụ cho mỗi dạng danh từ ghép trong tiếng Anh.

  1. Danh từ ghép bởi 2 danh từ. Ví dụ: tennis shoes (giày tennis)
  2. Danh từ ghép sử dụng gạch nối – gạch nối giữa các từ. Ví dụ: six-pack (sáu múi)
  3. Danh từ ghép bởi 2 từ đi liền nhau. Ví dụ: bathroom (phòng tắm)

2.1.2 – Các cách thành lập danh từ ghép

noun + noun train station Is there any restaurant near the train station?
 fire-fly In some tropical forests, you can see fire-flies at night.
 basketball I used to play basketball in high school.
adjective + noun high school I used to dance in high school.
blackboard Jane, could you clean the blackboard for me, please!
hardware The hardware of the computer is broken.
verb(-ing) + noun breakfast My family always eats breakfast together around 7 a.m.
teaching method What teaching method are they using?
swimming pool What a large swimming pool!
noun + verb(-ing) sunrise Kids always find it difficult to get up at sunrise.
haircut John needs a haircut.
train-spotting I really like train-spotting.
verb + preposition check-in Please remember that you have to check-in is before 12 p.m.
noun + prepositional phrase father-in-law My mather-in-law is an English teacher.
preposition + noun underworld Do you think they accept money from the underworld?
noun + adjective truckful They will need 10 truckfuls of bricks.

2.2 – Cụm danh từ (Noun Phrase)

A. Định nghĩa: Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ, có chức năng đồng cách và thường đi ngay trước hoặc sau danh từ nó biểu đạt.

Lưu ý : Một cụm danh từ sẽ có 1 danh từ chính và có thể có 1 hay nhiều tính từ đi kèm với vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó.Khi có quá nhiều tính từ bổ nghĩa thì chúng ta phải sắp xếp tho một quy tắc khác.

Dưới đây là quy tắc sắp xếp:

B. Quy tắc sắp xếp các tính từ bổ nghĩa.

Quy tắc này được tóm gọn lại trong những chữ viết tắt là OpSACOMP (Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose). Bạn hãy cố gắng ghi nhớ những từ này vì khi gặp những bài tập sắp xếp phức tạp thì vận dụng kiến thức này vào.

– Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: good, bad, beautiful, wonderful, terrible…

– Size/Shape – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…

– Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new,….

– Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown,….

– Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese,…

– Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk, …

– Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: teaching, learning,…

Ví dụ: a luxurious big new black Italian car
(Một chiếc xe hơi lớn sang trọng màu đen của Ý)

3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)

A. Định nghĩa: 

Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing). Nhóm từ này được gọi là cụm danh động từ vì nó được dùng như một danh từ (có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ).

B. Cách dùng của Cụm danh động từ:

 Làm chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Doing morning exercises everday will bring about a good health.
(Tập thể dục buổi sáng hằng ngày chắc chắn sẽ mang lại sức khỏe tốt.)

 Làm bổ ngữ cho động từ.
Ví dụ: The most interesting part of that day was watching the sun-setting
(Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.)

Làm tân ngữ cho giới từ
Ví dụ: Listening to music is the hobby of so many people.
(Nhiều người thư giãn bằng cách nghe nhạc.)

Các đại từ sở hữu có thể đứng trước danh động từ
Ví dụ: I like the boy’s hard-working.
(Tôi thích sự làm việc hăm chỉ của cậu bé.)

4. Tính từ ghép

A. Định nghĩa:

Tính từ ghép là sự kết hợp giữa nhiều từ tạo thành một tính từ. Tuy nhiên, một từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo thành một tính từ.

B. Cách thành lập tính từ ghép :

Cách kết hợp Ví dụ
Danh từ + Tính từ · world-wide: trên toàn thế giới

· lightning-fast: nhanh như chớp.

· brand-new: nhãn hiệu mới

· snow-white: trắng như tuyết

· sea-sick: say sóng

· air-sick: say máy bay

· home-sick: nhớ nhà

· world-famous: nổi tiếng thế giới

· accident-prone: dễ bị tai nạn

· top-most: cao nhất

Số + Danh từ đếm được số ít · a four-bedroom house: một căn nhà có bốn buồng ngủ

· an eighteen-year-old girl: một cô gái mười tám tuổi

Danh từ + danh từ + ed · heart-shaped: hình trái tim

· olive-skinned: có làn da màu olive, da nâu

· lion-hearted: có trái tim sư tử, can đảm

Trạng từ + quá khứ phân từ (V-ed) · well-known: nổi tiếng

· well-educated: được giáo dục tốt

· well-dressed: ăn mặc đẹp

· well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con

· newly-born: mới sinh

· so-called: được gọi là, xem như là

Giới từ + Danh từ · overseas: ở hải ngoại
Tính từ + V -ing · easy-going: dễ tính

· good-looking: đẹp trai, dễ nhìn

· peace-keeping: gìn giữ hòa bình

· long-lasting: lâu dài

· far-reaching: tiến xa

· sweet-smelling: mùi ngọt

Danh từ + V-ing · record-breaking: phá kỉ lục

· face-saving: gỡ thể diện

· money-making: hái ra tiền

· hair-raising: dựng tóc gáy

· nerve-wracking: căng thẳng thần kinh

· time-saving: tiết kiệm thời gian

· heart-breaking: cảm động

· top-ranking: xếp hàng đầu

Tính từ + Danh từ + ed · kind-hearted: tốt bụng

· strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết

· good-tempered: thuần hậu

· bad-tempered

· grey-haired: tóc hoa râm, tuổi già

· one-eyed: một mắt, chột

· slow-witted: chậm hiểu

· low-spirited: chán nản

· right-angled: vuông góc

Tính từ + Danh từ · deep-sea: dưới biển sâu

· full-length: toàn thân

· red-carpet: thảm đỏ, long trọng

· all-star: toàn là ngôi sao

· half-price: hạ nửa giá

·long-range: tầm xa

· second-hand: cũ, đã dùng qua

· present-day: hiện đại

Danh từ + quá khứ phân từ (V-ed) · home-made: tự sản xuất

· wind-blown: gió thổi

· silver-plated mạ bạc

· tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh

· air-conditioned: có máy lạnh

· mass-produced: đại trà, hàng loạt

· panic-striken: hoảng sợ

ĐỌC THÊM

Bên cạnh đó còn có một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau:

Ví dụ :

– arty-crafty: về mỹ thuật

– criss-cross: chằng chịt

– day-to-day:hằng ngày

– down-to-earth:thực tế

– hit or miss: ngẫu nhiên

– life and dead: sinh tử

– la-di-da: hào nhoáng

– out-of-the-way: hẻo lánh

– out-of-the-way: hẻo lánh

– touch and go: không chắc chắn

– well-off: khá giả

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here