Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

0
1646

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtactivism (n) hoạt động tích cực, sinh hoạt tích cực

Ví dụ: He believed in political activism to achieve justice.

actus reus (noun phrase): hành vi phạm tội, khách quan của tội phạm

Ví dụ: Actus reus is the Latin term for the “guilty act” besides the “guilty mind”.

accuse (v): buộc tội, kết tội, tố cáo

Ví dụ: The government was accused of incompetence.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtarrest (v): bắt giữ

Ví dụ: Kansas City police arrested a bank robber.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtaccountable (adj) chịu trách nhiệm

Ví dụ: Politicians are ultimately accountable to the voters.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdelegate (v) ủy quyền, ủy thác, giao phó

Ví dụ: He thinks he can do everything himself and refuses to delegate

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdefence counsel (noun phrase) luật sư biện hộ

Ví dụ: Defense counsel submitted that his client was clearly innocent.

counsel for the prosecution (noun phrase) luật sư bên nguyên

Ví dụ:

Mr. Hughes acted as a counsel for the prosecution

counsel (n) luật sư; luật sư bào chữa (trong một vụ kiện)

Ví dụ:

The court heard counsel for both sides.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtattorney (n) luật sư, người tư vấn pháp luật

Ví dụ:

The attorney appeared in front of the judge for me.

act against the law (phrase) hành động trái pháp luật, vi phạm pháp luật

Ví dụ:

Juvenile delinquency refers to children who act against the law

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtaffidavit (n) bản khai có tuyên thệ

Ví dụ:

Chernoff denied the timeline referenced in the affidavit

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtargument (n) lý lẽ, luận cứ (để chứng minh điều gì đó)

Ví dụ:

The doctors have set out their arguments against the proposals.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtcommit (v) phạm lỗi

Ví dụ:

Maldini committed a foul outside the penalty area.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtcrime (n)(tệ nạn) tội phạm

Ví dụ:

We need a positive programme of crime prevention.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtcivil law (noun phrase) dân luật, luật dân sự

Ví dụ:

Unlike common law systems, civil law

jurisdictions deal with case law apart from any precedent value.

complaint (n) lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách

Ví dụ:

Mom said she didn’t want to hear my brother’s complaints

.

corpus delicti (noun phrase) tội chứng, bằng chứng

Ví dụ:

In murder cases, it is easy to visualize the corpus delicti

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtcourtroom (n) phòng xử án

Ví dụ:

I have never been in a courtroom before.

criminal court  (noun phrase)toà hình sự

Ví dụ:

The International Criminal Court

prosecutes those who commit crimes against humanity.

criminal law (noun phrase) hình pháp, luật hình sự

Ví dụ:

Under the criminal law , everyone is considered innocent until proved guilty.

congress(n) Nghị viện, Quốc hội (ở Hoa Kì)

Ví dụ:

Congress passed the bill.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtconstitution (n) hiến pháp

Ví dụ:

The country’s constitution said a prime minister could only serve three terms.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdamages (n) tiền bồi thường thiệt hại

Ví dụ:

They intend to sue for damages

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdefendant (n) (pháp lý) người bị kiện, bị đơn

Ví dụ:

All six defendants pleaded not guilty to the charges.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdetail (n) chi tiết

Ví dụ:

Tell me the main points now; leave the details until later.

deal out (phrasal verb) ban hành (phán quyết)

Ví dụ:

The judge dealt out harsh sentences to the rioters.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdiscovery (n) sự khám phá, sự tìm hiểu

Ví dụ:

Leonardo has many scientific discoveries

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtdecline(v) từ chối, khước từ

Ví dụ: I offered to give them a ride but they declined

.

designate (v) gọi tên, mệnh danh

Ví dụ:

The famous lighthouse was designated a historical monument.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtelection (n) cuộc bầu cử

Ví dụ:

In the history of U.S. presidential elections, the year 1876 stands out as one of the oddest.

federal (adj) (thuộc) liên bang

Ví dụ:

Federal law regulates trade with other countries.

voluntary (adj) tự nguyện, không ép buộc

Ví dụ:

Attendance at the seminars is purely voluntary

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtgovern (v) cai trị, thống trị

Ví dụ:

The United States is governed from the White House.

habeas corpus (noun phrase) luật bảo thân

Ví dụ:

The president has managed to kill the writ of habeas corpus

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtindependent (adj) độc lập, tự lập

Ví dụ:

I like an independent life.

judgment (n) quyết định của toà; phán quyết, án

Ví dụ:

The judgment will be given tomorrow.

jurisdiction (n) quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán

Ví dụ:

The British police have no jurisdiction over foreign bank accounts.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtjustify (v) biện minh, bào chữa; thanh minh

Ví dụ:

How can they justify paying such huge salaries?

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtjuvenile (n) vị thành niên, thanh niên, thiếu niên

Ví dụ: Most of the suspects were juveniles  under the age of 17.

lecturer (n) diễn giả, người diễn thuyết

Ví dụ: He was also a famous lecturer

.

libertarian (n) người tự do chủ nghĩa

Ví dụ: They are civil libertarians.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtmagistrate (n) thẩm phán địa phương

Ví dụ:

The magistrate ruled that there wasn’t enough evidence.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtmandatory (adj) bắt buộc (bởi luật pháp)

Ví dụ:

The shop has a mandatory policy of allowing customers to try on only 3 items at a time.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtmerit(n) công lao

Ví dụ: They judge an employee on his own merit

middle class  (adj) thuộc tầng lớp trung lưu, tiểu tư sản

Ví dụ:

Politicians from either party are really looking out for middle-class interests.

per curiam (adj.phrase) nhân danh/ thông qua tòa án

Ví dụ:

A per curiam decision is a ruling issued collectively by a group or panel of judges of an appellate court.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtplaintiff (n)nguyên đơn

Ví dụ: The judge decided against the plaintiff

private law  (noun phrase) luật tư pháp (chi phối các mối quan hệ giữa tư nhân với nhau)

Ví dụ:

Private law involves interactions between private citizens.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtprobation (n) án tù treo

Ví dụ:  The prisoner was put on probation

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtparty (n) đảng phái

Ví dụ: He was elected as party leader in 2001.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtproposition(n)lời phát biểu, ý kiến

Ví dụ: They were ​debating the proposition that

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtrepublican (n) thành viên, người ủng hộ đảng cộng hòa

Ví dụ: My father is a republican

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luậtreside (v) cư trú, sinh sống

Ví dụ:My brother and his family reside in a lovely house on the beach.

Luật là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao, bởi vì người làm luật sư luôn phải thu thập bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của mình.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Marketing cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 54 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

Xem nhiều bài viết khác tại đây

.

 

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Luật

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA” là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:)2.  VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website:)
Hotline: 082.990.5858

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here