Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

0
1016

Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này VOCA ổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính bạn cần biết.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhamortize

(v)

(món nợ) trả dần, trừ dần

Ví dụ:

This company has to amortize

the debt because it doesn’t have enough money.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhasset

(n)

tài sản

Ví dụ:

Health is a big asset

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhbankruptcy

(n)

sự vỡ nợ, sự phá sản

Ví dụ:

The company declared bankruptcy

in 1997.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhbond

(v)

liên kết

Ví dụ:

They look for other young people to bond

with when their parents don’t seem to “understand.”

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhboom

(v)

phất, phát triển nhanh chóng (kinh tế; kinh doanh)

Ví dụ:

By 1988, the economy was booming

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhestate agent

(noun phrase)

người môi giới bất động sản

Ví dụ:

Most people sell their homes through an estate agent

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhcapital

(n)

vốn, tiền vốn

Ví dụ:

Companies are having difficulty in raising capital

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhcertificate of deposit

(n)

chứng chỉ tiền gửi

Ví dụ:

Certificate of deposit, or CDs, pay higher returns.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhcommodity

(n)

hàng hoá (vật trao đổi trong thương mại)

Ví dụ:

Publicly owned trees, land, and oil become commodities

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhcumulative

(adj)

tích lũy, chồng chất

Ví dụ:

Building technology is conservative and knowledge about it is cumulative

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhdebt

(n)

nợ, món nợ

Ví dụ:

Mr. Morgan is heavily in debt

after his company went bankrupt.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhdeficit

(n)

sự thâm hụt

Ví dụ:

That deficit

is now more than $30 billion.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínheconomy

(n)

nền kinh tế

Ví dụ:

But rice is very important to Cambodia’s economy

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhentrepreneur

(n)

doanh nhân

Ví dụ:

You’ll find artists, writers, poets, entrepreneurs

, musicians, and tourists relaxing together in them.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhequity

(n)

vốn chủ sở hữu

Ví dụ:

He was one of the people who have the highest equity

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhfiduciary

(adj)

ủy thác

Ví dụ:

Solicitors have a fiduciary

relationship with their clients.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhfund

(n)

Quỹ

Ví dụ:

He donated a small amount of money to the Red Cross Fund

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhgross domestic product

(n)

tổng sản phẩm quốc nội

Ví dụ:

Usually economists measure by a country’s gross domestic product: the value of all goods and services it produces.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhstock

(n)

chứng khoán, cổ phiếu

Ví dụ:

There are lot of stock

prices on the electronic board.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhintrinsic

(adj)

thực chất, nội tại

Ví dụ:

Paper money has no intrinsic

value. It is useful simply because society says it is.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhinvest

(v)

đầu tư

Ví dụ:

Apple is to invest

a large amount of money in a new store in Brazil.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhinvestor

(n)

chủ đầu tư, nhà đầu tư

Ví dụ:

There are many investors

for this project.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhinvoice

(n)

hóa đơn

Ví dụ:

She sent me an invoice

for $250.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhleverage

(n)

khả năng tạo động lực

Ví dụ:

Relationships are great sources of leverage

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhliability

(n)

trách nhiệm pháp lý

Ví dụ:

Don’t admit liability

for the accident.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhmoney market fund

(n)

quỹ thị trường tiền tệ

Ví dụ:

Another way to save is through a money market fund

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhmortgage

(n)

vay thế chấp

Ví dụ:

You may need a mortgage

if you want to buy a house.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhmutual fund

(n)

quỹ tương hỗ

Ví dụ:

This is a kind of mutual fund

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhportfolio

(n)

danh mục đầu tư

Ví dụ:

The chairman presented a new portfolio

at the annual general meeting.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhpremium

(n)

phí, khoản chi trả (cao)

Ví dụ:

You have to pay a high premium

for express delivery.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhprofit

(n)

lợi nhuận, tiền lời

Ví dụ:

She makes a big profit

from selling waste material to textile companies.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhreal estate agent

(n)

nhân viên bất động sản

Ví dụ:

He worked as a real estate agent

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhrecession

(n)

tình trạng suy thoái

Ví dụ:

The oil price increases sent Europe into deep recession

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhreturn

(n)

lợi nhuận

Ví dụ:

Although my business is quite small, it still produces great returns

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhrevenue

(n)

doanh thu

Ví dụ:

The new products really increased the business’s monthly revenue

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhsavings account

(noun phrase)

tài khoản tiết kiệm

Ví dụ:

In the US, people who want to start a savings account

have several choices.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhshareholder

(n)

cổ đông

Ví dụ:

The bonus issue was approved by shareholders

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhtrade

(v)

mua bán

Ví dụ:

Our products are now traded

worldwide.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhtycoon

(n)

một nhà kinh doanh giàu có, ông trùm (về kinh tế)

Ví dụ:

Do you know any oil tycoon

in the world?

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhvalue

(n)

giá trị

Ví dụ:

It helps raise property value

.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhprovider

(n)

nhà cung cấp

Ví dụ:

We are one of the biggest providers

of computer in the country.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chínhventure

(n)

việc mạo hiểm, dự án mạo hiểm

Ví dụ:

They had successfully conducted the man’s first venture

into space.

Các bạn thân mến, thường xuyên trao dồi kiến thức chuyên môn là điều cần thiết, nhưng bên cành đó, đừng để ngoại ngữ cản trở sự thành công hay thăng tiến công việc của bạn. Vì thế, bổ sung kiến thức Tiếng Anh là một điều hết sức quan trọng. Nói riêng về ngành Tài chính, đây là một ngành đặc thù và có chỗ đứng trên xã hội. Việc am tường

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

sẽ vô cùng có lợi cho những ai đang học và làm việc ở lĩnh vực này. VOCA giới thiệu cho các bạn những

từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

cần biết, danh sách từ vựng bao gồm

42 từ

. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

tại đây

.

 

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

Chi phí sản phẩm so với kế toán chi phí

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here