Home Từ vựng Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh về Rau củ quả

0
1188

Tên tiếng Anh đầy đủ của 40 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

corn

(n)

bắp, ngô

Ví dụ:

My uncle are growing corn

.

onion

(n)

củ hành

Ví dụ:

I always weep when I’m chopping onions

.

beet

(n)

củ dền

Ví dụ:

The beet

is a plant in the Chenopodiaceae family.

red pepper

(n)

ớt đỏ

Ví dụ:

I can not eat red pepper

.

sweet potato

(n)

khoai lang

Ví dụ:

Sweet potato

jam is my favourite food.

celery

(n)

cần tây

Ví dụ:

I’m not very fond of celery

soup.

broccoli

(n)

bông cải xanh

Ví dụ:

Broccoli

contains vitamin C and fiber.

cauliflower

(n)

súp lơ

Ví dụ:

In Vietnam, cauliflower

is often used in stir-fries.

lettuce

(n)

rau xà lách

Ví dụ:

Lettuce

is a cool-weather vegetable.

cucumber

(n)

dưa chuột

Ví dụ:

Cucumber

is good for your health.

pea

(n)

đậu Hà Lan

Ví dụ:

Dried peas

are often sold in supermarkets.

eggplant

(n)

cà tím

Ví dụ:

I hate eggplant

.

cabbage

(n)

cải bắp

Ví dụ:

My mother plants a lot of cabbage

.

carrot

(n)

cà rốt

Ví dụ:

Rabbit’s favorite food is carrots

.

tomato

(n)

cà chua

Ví dụ:

Eating tomato

is good for your skin.

mushroom

(n)

nấm

Ví dụ:

My mother usually cooks mushroom

soup on Sunday.

potato

(n)

khoai tây

Ví dụ:

I am boiling potatoes

.

garlic

(n)

tỏi

Ví dụ:

For this recipe you need four cloves of garlic

, crushed.

butternut squash

(n)

bí rợ hồ lô

Ví dụ:

Butternut squash

has a sweet, nutty taste similar to that of a pumpkin.

artichoke

(n)

rau atisô

Ví dụ:

I like to eat artichoke

.

seedless

(adj)

không hạt

Ví dụ:

These are seedless

grapes.

bunch

(n)

chùm, bó

Ví dụ:

This is a big bunch

of grapes.

turnip

(n)

củ cải

Ví dụ:

Besides carrots, other root vegetables include turnips

, radishes.

shell

(n)

vỏ; bao; mai

Ví dụ:

Apple’s shell

can be used to cure cancer.

bean

(n)

đậu

Ví dụ:

I will cook a little bit beans

for dinner.

zucchini

(n)

quả bí ngòi

Ví dụ:

I have just grown some zucchinis

.

pickled

(adj)

ngâm

Ví dụ:

These are pickled

cabbages.

pepper

(n)

hạt tiêu

Ví dụ:

I season this dish with salt and pepper

.

raw

(adj)

chưa chế biến, sống

Ví dụ:

These fish are often eaten raw

.

ripe

(adj)

chín

Ví dụ:

Pick the tomatoes before they get too ripe

.

citrus

(n)

trái cây thuộc họ cam chanh

Ví dụ:

He is a citrus

grower.

rotten

(adj)

thối, hư

Ví dụ:

The fruit is starting to go rotten

.

succulent

(adj)

mọng nước

Ví dụ:

The type of lemon is succulent

.

taro

(n)

củ khoai sọ

Ví dụ:

You need to buy taro

, egg and milk.

peanut

(n)

đậu phộng

Ví dụ:

I bought you a packet of salted peanuts

.

ginger

(n)

củ gừng

Ví dụ:

Ginger

is a common ingredient in many dishes from India.

green bean

(n)

đậu xanh

Ví dụ:

We decided to buy some green beans

.

Chủ đề các loại rau củ là chủ đề vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta và thường xuyên bắt gặp trong các bài thi tiếng Anh. Do đó từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ sẽ không thể thiếu trong kho từ vựng của những ai học tiếng Anh.

 

Dưới đây là tổng hợp hơn

20 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

 

trong tiếng Anh được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

 

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

NO COMMENTS