Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạn

0
1464

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnclassmate

(n)

bạn cùng lớp

Ví dụ:

Marry is my classmate

.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnschoolmate

(n)

bạn cùng trường, bạn học

Ví dụ:

She is my high school schoolmate

.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnroommate

(n)

bạn chung phòng, bạn cùng phòng

Ví dụ:

On Saturday night, I followed my roommate

to a party.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnsoulmate

(n)

bạn tâm giao, tri kỉ

Ví dụ:

I wish I have a soulmate

to confide.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạncolleague

(n)

bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

Ví dụ:

She was liked both by colleagues

and subordinates.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạncomradeship

(n)

tình bạn, tình đồng chí

Ví dụ:

For most employees, comradeship

is also a very important reward.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnpartner

(n)

cộng sự, đối tác

Ví dụ:

I have the best partner

in the field.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnassociate

(n)

bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh

Ví dụ:

He is currently an associate

member of the club.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnbuddy

(n)

bạn thân

Ví dụ:

We were good buddies.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnally

(n)

đồng minh

Ví dụ:

He is one of our staunchest allies

.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạncompanion

(n)

bạn đồng hành, bầu bạn

Ví dụ:

She has been my ​companion

past ten ​years.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnboyfriend

(n)

bạn trai

Ví dụ:

He’s not my boyfriend

. We’re just good friends.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạngirlfriend

(n)

bạn gái

Ví dụ:

I’ve never met his girlfriend

.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnbest friend

(phrase)

bạn thân nhất

Ví dụ:

He is my best friend

.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnpal

(n)

bạn

Ví dụ:

We’ve been pals

for years.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnfriendship

(n)

tình bạn

Ví dụ:

I value friendship

above all else.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnclose

(adj)

thân thiết (mối quan hệ)

Ví dụ:

Jo is a very close

friend of mine.

Từ vựng Tiếng Anh về Tình bạnpen-friend

(n)

bạn qua thư

Ví dụ:

I have a pen-friend

in America.

 “Sống trong bể ngọc, kim cương
Không bằng sống giữa tình thương bạn bè”

 

Đó là một câu ca dao về tình bạn mà VOCA rất thích. Ai cũng biết “Tình bạn” là một thứ tình cảm đẹp và vô vàn thi vị. Con người ta sống mà không ai không có bằng hữu.
Vậy có bao giờ các bạn tự hỏi thế trong Tiếng Anh, những từ dùng để nói về bạn là như thế nào chưa? Nếu các bạn đã, đang hay chưa đi nữa, VOCA hôm nay vẫn sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng về chủ đề Tình bạn, để giúp các bạn làm phong phú thêm vốn từ Tiếng Anh của mình
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về tình bạn được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé

. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
, hoặc truy cập

www.voca.vn

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

VOCA TEAM.

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here