Từ vựng tiếng Anh về Tính cách

0
1404

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về tính cách được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchreliable

(adj)

đáng tin cậy

Ví dụ:

Gideon is very reliable

– if he says he’ll do something, he’ll do it.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchrude

(adj)

bất lịch sự, thô lỗ

Ví dụ:

He’s got bad manners – he’s rude

to everyone.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchselfish

(adj)

ích kỷ

Ví dụ:

Women don’t like selfish

men.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchsensitive

(adj)

nhạy cảm

Ví dụ:

Her reply showed that she was very sensitive

to criticism.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchstubborn

(adj)

bướng bỉnh, ngoan cố

Ví dụ:

His girlfriend is a stubborn

girl.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchpatient

(adj)

kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

Ví dụ:

Be patient

with her – she’s very young.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchhumorous

(adj)

hài hước

Ví dụ:

Her boyfriend is very humorous

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchsincere

(adj)

chân thành

Ví dụ:

He seems so sincere

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchgenerous

(adj)

rộng lượng

Ví dụ:

He is a very generous

man.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchhonest

(adj)

thật thà, trung thực, thành thật

Ví dụ:

He had an honest

face.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchkind

(adj)

tử tế, tốt bụng

Ví dụ:

She’s a very kind

and thoughtful person.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchloyal

(adj)

trung thành

Ví dụ:

Jack has been a loyal

worker in this company for almost 50 years.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchmodest

(adj)

khiêm tốn

Ví dụ:

He’s very modest

about his achievement.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchnasty

(adj)

cáu kỉnh

Ví dụ:

She has a nasty

habit with people in meetings.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchshy

(adj)

nhút nhát, bẽn lẽn

Ví dụ:

I’m too shy

to ask.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchsociable

(adj)

chan hòa, hòa đồng

Ví dụ:

They are not so sociable

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchreserved

(adj)

dè dặt, kín đáo

Ví dụ:

She is reserved

woman.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchconfident

(adj)

tự tin

Ví dụ:

Are you confident?

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchpleasant

(adj)

dễ chịu, vui vẻ, dễ thương

Ví dụ:

Pleasant

colleagues are easy to work with.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchclever

(adj)

thông minh, sáng dạ

Ví dụ:

They’re not clever enough to find the code.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchthoughtful

(adj)

sâu sắc, thận trọng, ân cần

Ví dụ:

Simon is very thoughtful

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchproud

(adj)

tự hào

Ví dụ:

He’s very proud

of his daughters.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchlazy

(adj)

lười biếng

Ví dụ:

You are so lazy

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchcrazy

(adj)

gàn dở, điên

Ví dụ:

She’s the craziest

person I’ve ever met.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchsilly

(adj)

ngớ ngẩn

Ví dụ:

She looks really silly

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchbossy

(adj)

hách dịch

Ví dụ:

She was very bossy

, scared of nobody.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchgossip

(n)

người mách lẻo

Ví dụ:

Charlie is a real gossip

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchextrovert

(n)

người hướng ngoại

Ví dụ:

Most sales people are extroverts

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchcoward

(n)

kẻ hèn nhát

Ví dụ:

He’s a liar and a coward

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchbig-head

(n)

người tự cao

Ví dụ:

He is a big-head

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchsnob

(n)

người đua đòi, kẻ hợm hĩnh

Ví dụ:

Don’t be such a snob

like that!

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchliar

(n)

kẻ nói dối

Ví dụ:

Shelley wasn’t a very good liar

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchambitious

(adj)

nhiều tham vọng, kỳ vọng

Ví dụ:

He is an ambitious

young manager.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchintrovert

(n)

người hướng nội

Ví dụ:

He was described as an introvert

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchstingy

(adj)

keo kiệt, bủn xỉn

Ví dụ:

He’s really stingy

and detestable.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cácharrogant

(adj)

kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn

Ví dụ:

He is so arrogant

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchvain

(adj)

tự phụ, tự đắc

Ví dụ:

He is so vain

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchabsent-minded

(adj)

đãng trí

Ví dụ:

He is so absent-minded

.

Từ vựng tiếng Anh về Tính cáchhostile

(adj)

căm ghét; không thân thiện

Ví dụ:

We were happy to move away from our hostile

neighbor.

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả.

 

Dưới đây là tổng hợp

 

40 từ vựng tiếng anh về tính cách

 

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here