Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về tình yêu được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:

(n)
buổi hẹn hò
Ví dụ:
She has a date
tonight.

(n)
đính hôn
Ví dụ:
They announced their engagement
at the party on Saturday.

(n)
chiếc nhẫn
Ví dụ:
He bought her a diamond ring
.

(adj)
lãng mạn
Ví dụ:
Many people think roses are very romantic
.

(adj)
ngọt ngào
Ví dụ:
My girlfriend is so sweet
.

(adv)
một mình
Ví dụ:
She decided to climb the mountain alone
.

(n)
cặp đôi
Ví dụ:
An elderly couple
lives next to my house.

(adv)
mãi mãi
Ví dụ:
I like the house, but I don’t imagine I’ll live there forever
.

(n)
bạn trai
Ví dụ:
He’s not my boyfriend
. We’re just good friends.

(n)
bạn gái
Ví dụ:
I’ve never met his girlfriend
.

(v)
hôn
Ví dụ:
She kissed
him on his lip.

(n)
trái tim
Ví dụ:
He’s got a weak heart
.

(v)
ôm
Ví dụ:
They hugged
each other when they met at the station.

(v)
cầu hôn
Ví dụ:
She remembers the night he proposed
to her.

(n)
sô-cô-la
Ví dụ:
has become super fat because she has craved chocolate
every day and every hour.

(n)
lễ cưới, đám cưới
Ví dụ:
Do you know the date of Caroline and Matthew’s wedding
?

(n)
ngày lễ kỷ niệm
Ví dụ:
Tomorrow is the 30th anniversary
of our wedding day.

(n)
người yêu
Ví dụ:
Oh darling
, I love you so much.

(adj)
độc thân
Ví dụ:
He’s been single
for so long now, I don’t think he’ll ever marry.
Bạn tò mò về các từ vựng tiếng Anh về tình yêu? Bạn muốn dành những lời “có cánh” cho một nửa bằng ngôn ngữ toàn cầu NHƯNG bạn đang gặp rắc rối khi vốn từ còn kém? Thật thú vị khi VOCA được chia sẻ cùng bạn danh sách những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về tình yêu mà các bạn trẻ trên Thế giới vẫn thường sử dụng ngay sau đây nhé !
Dưới đây là tổng hợp hơn
20 từ vựng tiếng anh về tình yêu
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết