Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu

0
1363

Tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về tình yêu được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêudate

(n)

buổi hẹn hò

Ví dụ:

She has a date

tonight.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuengagement

(n)

đính hôn

Ví dụ:

They announced their engagement

at the party on Saturday.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuring

(n)

chiếc nhẫn

Ví dụ:

He bought her a diamond ring

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuromantic

(adj)

lãng mạn

Ví dụ:

Many people think roses are very romantic

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêusweet

(adj)

ngọt ngào

Ví dụ:

My girlfriend is so sweet

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêualone

(adv)

một mình

Ví dụ:

She decided to climb the mountain alone

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêucouple

(n)

cặp đôi

Ví dụ:

An elderly couple

lives next to my house.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuforever

(adv)

mãi mãi

Ví dụ:

I like the house, but I don’t imagine I’ll live there forever

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuboyfriend

(n)

bạn trai

Ví dụ:

He’s not my boyfriend

. We’re just good friends.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêugirlfriend

(n)

bạn gái

Ví dụ:

I’ve never met his girlfriend

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêukiss

(v)

hôn

Ví dụ:

She kissed

him on his lip.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuheart

(n)

trái tim

Ví dụ:

He’s got a weak heart

.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuhug

(v)

ôm

Ví dụ:

They hugged

each other when they met at the station.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêupropose

(v)

cầu hôn

Ví dụ:

She remembers the night he proposed

to her.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuchocolate

(n)

sô-cô-la

Ví dụ:

has become super fat because she has craved chocolate

every day and every hour.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuwedding

(n)

lễ cưới, đám cưới

Ví dụ:

Do you know the date of Caroline and Matthew’s wedding

?

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêuanniversary

(n)

ngày lễ kỷ niệm

Ví dụ:

Tomorrow is the 30th anniversary

of our wedding day.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêudarling

(n)

người yêu

Ví dụ:

Oh darling

, I love you so much.

Từ vựng tiếng Anh về Tình yêusingle

(adj)

độc thân

Ví dụ:

He’s been single

for so long now, I don’t think he’ll ever marry.

Bạn tò mò về các từ vựng tiếng Anh về tình yêu? Bạn muốn dành những lời “có cánh” cho một nửa bằng ngôn ngữ toàn cầu NHƯNG bạn đang gặp rắc rối khi vốn từ còn kém? Thật thú vị khi VOCA được chia sẻ cùng bạn danh sách những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về tình yêu mà các bạn trẻ trên Thế giới vẫn thường sử dụng ngay sau đây nhé !

 

Dưới đây là tổng hợp hơn

20 từ vựng tiếng anh về tình yêu

được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:

 

VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập

 

www.voca.vn

 

để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

8 công cụ thuận tiện trong Excel có thể bạn chưa biết

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here