WHO: About 2019-nCoV (Novel Coronavirus 2019)

0
956

Tìm hiểu kiến thức & Học tiếng Anh qua chủ đề ‘Novel Coronavirus 2019’.

WHAT IS CORONAVIRUS & WHERE ARE THEY FROM?

(Coronavirus là gì và xuất phát từ đâu?)

On 31 December 2019, WHO was alerted to several cases of pneumonia in Wuhan City, Hubei Province of China. The virus did not match any other known virus. This raised concern because when a virus is new, we do not know how it affects people.

(Vào ngày 31 tháng 12 năm 2019, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nhận được cảnh báo về sự xuất hiện của hàng loạt các ca viêm phổi tại thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc. Loại virus gây nên căn bệnh này không giống với bất cứ loại virus nào từ xuất hiện trước đây. Điều này đã gây hoang mang cho dư luận vì xuất hiện một loại virus mới cũng đồng nghĩa với việc chúng ta vẫn chưa biết nó sẽ gây ảnh hưởng thế nào đến nhân loại.)

One week later, on 7 January, Chinese authorities confirmed that they had identified a new virus. The new virus is a coronavirus, which is a family of viruses that include the common cold, and viruses such as SARS and MERS. This new virus was temporarily named “2019-nCoV.”

(Một tuần sau, vào ngày 7 tháng 1, các nhà chức trách tại Trung Quốc xác nhận rằng họ đã xác định được một loại virus mới. Loại virus mới này về bản chất là coronavirus, cùng họ với các loại virus gây cảm cúm cũng như SARS và MERS. Tạm thời, chúng được gọi với cái tên “2019-nCoV”.)

WHO has been working with Chinese authorities and global experts from the day we were informed, to learn more about the virus, how it affects the people who are sick with it, how they can be treated, and what countries can do to respond. 

(Kể từ ngày tin tức này chính thức được công bố, WHO cũng đã tiến hành làm việc với chính quyền Trung Quốc và các chuyên gia y tế toàn cầu để tìm hiểu thêm về bản chất, ảnh hưởng, cách điều trị 2019-nCoV cũng như yêu cầu những động thái cần thiết từ các quốc gia để có thể đối phó với loại virus này.)

Because this is a coronavirus, which usually causes respiratory illness, WHO has advised people on how to protect themselves and those around them from getting the disease.

(Coronavirus về bản chất là tác nhân gây ra các bệnh về đường hô hấp. Do đó, WHO cũng đã đưa ra nhiều lời khuyên giúp mọi người bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi căn bệnh này.)

QUESTION & ANSWER
(Hỏi & Đáp)

– Ask: “What is Coronavirus?” – Virus Corona là gì?

Coronaviruses are a large family of viruses that are known to cause illness ranging from the common cold to more severe diseases such as Middle East Respiratory Syndrome (MERS) and Severe Acute Respiratory Syndrome (SARS).

(Coronavirus là một họ virus lớn và là tác nhân gây ra các dạng bệnh từ cảm lạnh thông thường đến các bệnh vô cùng nghiêm trọng như Hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS) và Hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS).)

WHO: About 2019-nCoV (Novel Coronavirus 2019)
Virus 2019nCoV. Nguồn ảnh: internet

– Ask: “What is a novel coronavirus?” – Virus nCoV (Novel corona) là gì?

A novel coronavirus (CoV) is a new strain of coronavirus that has not been previously identified in humans.

(Coronavirus mới (nCoV) là một chủng coronavirus mới chưa được xác định trước đây trong lịch sử nhân loại).

– Ask: “Can humans become infected with a novel coronavirus of animal sources?” – Con người có thể bị nhiễm loại virus mới này từ động vật không?

Detailed investigations found that SARS-CoV was transmitted from civet cats to humans in China in 2002 and MERS-CoV from dromedary camels to humans in Saudi Arabia in 2012. Several known coronaviruses are circulating in animals that have not yet infected humans.  As surveillance improves around the world, more coronaviruses are likely to be identified.

(Các cuộc điều tra chi tiết trước kia đã cho thấy rằng căn bệnh SARS-CoV tại Trung Quốc năm 2002 được lây truyền từ loài cầy hương và MERS-CoV tại Ả Rập Saudi năm 2012 xuất phát từ lạc đà. Tuy nhiên, đa số các loại coronavirus đã được phát hiện có trong cơ thể động vật vẫn chưa có dấu hiệu truyền bệnh cho con người. Nhưng với việc nghiên cứu trên thế giới đang ngày phát triển, rất có khả năng chúng ta sẽ lại khám phá ra nhiều loại coronavirus trong tương lai.)

– Ask: “What are the symptoms of someone infected with a coronavirus?” – Người bị nhiễm coronavirus thường có những triệu chứng gì?

It depends on the virus, but common signs include respiratory symptoms, fever, cough, shortness of breath, and breathing difficulties. In more severe cases, the infection can cause pneumonia, severe acute respiratory syndrome, kidney failure, and even death.

(Triệu chứng bệnh sẽ tùy thuộc vào từng loại virus. Tuy nhiên, những dấu hiệu phổ biến bao gồm các triệu chứng về hô hấp, sốt, ho và khó thở. Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể dẫn đến viêm phổi, hội chứng hô hấp cấp tính nặng, suy thận và thậm chí tử vong.)

– Ask: “Can coronavirus be transmitted from person to person?” – Coronavirus có thể lây nhiễm từ người sang người không?

Yes, some coronaviruses can be transmitted from person to person, usually after close contact with an infected patient, for example, in a household, workplace, or health care center.

(Có, một số coronavirus có thể được truyền từ người sang người. Quá trình lây nhiễn thường xảy ra sau khi tiếp xúc gần gũi với người bị nhiễm bệnh trong gia đình hoặc tại những khu vực như nơi làm việc, bệnh viện và trung tâm y tế.)

– Ask: “Is there a vaccine for a novel coronavirus?” – Đã có vắc-xin phòng bệnh cho nCoV chưa?

When a disease is new, there is no vaccine until one is developed. It can take a number of years for a new vaccine to be developed.

(Do mới phát hiện nên hiện tại chưa có vắc-xin đặc trị cho căn bệnh này. Việc điều chế ra vắc-xin phòng bệnh có thể sẽ mất một vài năm để hoàn thành.)

– Ask: “Is there a treatment for a novel coronavirus?” – Đã có cách điều trị nCoV chưa?

There is no specific treatment for disease caused by a novel coronavirus. However, many of the symptoms can be treated and therefore treatment based on the patient’s clinical condition. Moreover, supportive care for infected persons can be highly effective.

(Hiện tại vẫn chưa có cách điều trị cụ thể đối với nCov. Tuy nhiên, ta có thể chữa khỏi các triệu chứng và từ đó tạo ra các phác đồ điều trị dựa trên tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Ngoài ra, phương pháp chăm sóc và điều trị giảm nhẹ cũng có thể đạt hiệu quả cao.)

WHO: About 2019-nCoV (Novel Coronavirus 2019)
Điều cần làm khi tiếp xúc với người nhiễm virus Corona. Nguồn ảnh: Zing

– Ask: “What can I do to protect myself?” – Tôi có thể làm gì để tự bảo vệ bản thân?

Standard recommendations to reduce exposure to and transmission of a range of illnesses include maintaining basic hand and respiratory hygiene, and safe food practices and avoiding close contact, when possible, with anyone showing symptoms of respiratory illness such as coughing and sneezing.

(Để giảm tỉ lệ mắc và truyền bệnh, mọi người được khuyến cáo nên duy trì thói quen rửa tay sạch sẽ, ho và hắt hơi theo quy tắc, thực hiện ăn chín uống sôi và tránh tiếp xúc, gần gũi với bất kỳ cá nhân nào có triệu chứng bệnh hô hấp như ho và hắt hơi.)

VOCABULARY
(Một số từ vựng hữu ích)

Từ vựng

 

 

 

Từ loại

 

 

 

Phiên âm

 

 

 

Nghĩa tiếng Việt

 

 

 

Novel

 

 

adj.

 

 

/ˈnɒvl/

 

 

(Bệnh) lạ, mới

 

 

Epidemic

 

 

n.

 

 

/ˌepɪˈdemɪk/

 

 

Bệnh dịch

 

 

Outbreak

 

 

n.

 

 

/ˈaʊtbreɪk/

 

 

(Dịch) bùng phát

 

 

Zoonosis

 

 

n.

 

 

/zoʊˈɒnəsɪs/

 

 

Bệnh lây từ vật sang người

 

 

Infectious disease

 

 

n.p.

 

 

/ɪnˈfekʃəs dɪˈziːz/

 

 

Bệnh truyền nhiễm

 

 

Respiratory

 

 

adj.

 

 

/rəˈspɪrətri/

 

 

(Thuộc) hệ hô hấp

 

 

Person-to-person

 

 

a.

 

 

/ˌpɜːsn tə ˈpɜːsn/

 

 

(Tiếp xúc) giữa người với người

 

 

Quarantine

 

 

n.

 

 

/ˈkwɒrəntiːn/

 

 

Cách ly

 

 

Contact tracing

 

 

n.p.

 

 

/ˈkɒntækt ˈtreɪsɪŋ/

 

 

Lịch sử tiếp xúc (của người bệnh)

 

 

Incubation period

 

 

n.p.

 

 

/ˌɪŋkjuˈbeɪʃn ˈpɪəriəd/

 

 

Thời gian ủ bệnh

 

 

Pneumonia

 

 

n.

 

 

/njuːˈməʊniə/

 

 

Viêm phổi

 

 

Cough

 

 

v.

 

 

/kɒf/

 

 

Ho

 

 

Fever

 

 

n.

 

 

/ˈfiːvə(r)/

 

 

Sốt

 

 

Difficult breathing

 

 

n.

 

 

/ˈdɪfɪkəlt ˈbriːðɪŋ/

 

 

Khó thở

 

 

Sneeze

 

 

v.

 

 

/sniːz/

 

 

Hắt hơi

 

 

Face mask

 

 

n.

 

 

/feɪs mɑːsk/

 

 

Khẩu trang

 

 

Hand sanitizer

 

 

n.

 

 

/hænd ˈsænɪtaɪzr/

 

 

Nước rửa tay khô

 

 

Hand hygiene

 

 

n.p.

 

 

/hænd ˈhaɪdʒiːn/

 

 

Rửa tay

 

 

Respiratory hygiene

 

 

n.p.

 

 

/rəˈspɪrətri ˈhaɪdʒiːn/

 

 

Vệ sinh đường hô hấp
(Ho, hắt hơi đúng nơi quy định)

 

 

Safe food practice

 

 

n.p.

 

 

/seɪf fuːd ˈpræktɪs/

 

 

Vệ sinh thực phẩm
(Ăn chín uống sôi)

 

 

Nguồn: Tổ chức Y tế thế giới WHO 

Hi vọng bài viết trên sẽ cập nhật cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề Corona cũng như giúp bạn trau dồi thêm tiếng Anh cho mình. Dịch bệnh là điều không tránh khỏi, thay vì bi quan vào lúc này thì hãy tiếp tục hi vọng, biến nguy cơ thành cơ hội, tập trung thời gian để trau dồi tiếng Anh cho bản thân để làm bàn đạp cho thời gian tới.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here