600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)

0
1384

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

khi đi phỏng vấn

available(adj): sẵn có, có

Ví dụ: Rihanna’s new album will be available in every single store on 14/2/2012.

broad(adj): rộng

Ví dụ: The river is very long and broad.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)category(n): hạng mục, loại

Ví dụ: The prize money for each category is currently worth about a million dollars.

categorize(v): phân loại

Ví dụ: The scientist has found out new ways of categorizing information.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)disparate(adj): khác hẳn nhau

Ví dụ: These two singers have totally disparate music styles.

Học tiếng anh

divide(v): phân chia

Ví dụ: Music can be divided into many different genres.

favorite(n): người; vật được ưa thích

Ví dụ: Book is my favorite.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)prefer(v): thích hơn

Ví dụ: I prefer using English.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)favorable(adj): thuận lợi

Ví dụ: If conditions are favorable, eggs will hatch immediately.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)instinct(n): bản năng

Ví dụ: Michael started to create music when he was a child, it seemed an instinct.

preference(n): sự ưu tiên, sự thiên vị, ưu đãi

Ví dụ: Employees who have worked here for many years will be given preference over newcomers

reason(n): lý do

Ví dụ: He’s had a worthwhile reason for needing money.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)relaxation(n): sự thư giãn

Ví dụ: Listening to classical music while sleeping in a hammock provides wonderful relaxation.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)relax(v): thư giãn

Ví dụ: After work he relaxed with a cup of tea and the newspaper.

taste(n): thị hiếu, gu (thẩm mỹ)

Ví dụ: Everyone is shocked by his strange taste in clothes.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)urge(v): thúc giục

Ví dụ: His friends urged him to take part in the singing competition.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 43: MUSIC với 16 từ vựng về chủ đề Âm nhạc. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 43: Music)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here