Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

0
955

Làm đẹp là thị hiếu của bất kì người nào, đặc biệt là nữ giới dưới cuộc sống hiện tại. Tuy nhiên, hầu hết những sản phẩm mỹ phẩm lừng danh đều đến từ nhà cung cấp nước ngoài, với bao bì, thiết kế được viết bằng tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức đọc kỹ thông tin cũng như trong giao tiếp lời nói với bạn bè. Mời bạn đọc và xem list tổng hợp từ vựng về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm dưới đây nhé.

Đồng thời, có rất nhiều hướng dẫn trang điểm được viết/quay bằng tiếng Anh. Vậy hãy cùng Tự học IELTS vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để làm đẹp cực chuẩn nào. Cùng khám phá về từ vựng mỹ phẩm và từ vựng về chăm sóc da trong tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng mỹ phẩm tiếng Anh

1.1 Trang điểm mặt và dụng cụ

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Từ vựng trang điểm mặt

1.2 Mỹ phẩm cho da

Các bước trang điểm cho khuôn mặt thường thấy

  1. Foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
  2. Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
  3. Blush /blʌʃ/: phấn má
  4. Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
  5. Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
  6. Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
  7. Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
  8. Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ

1.3 Mỹ phẩm cho mắt

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Trang điểm cho mắt

*Lưu ý: các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như:

1.4 Mỹ phẩm cho môi

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Từ vựng tiếng Anh chuyên đề mỹ phẩm

1.5 Một vài sản phẩm mỹ phẩm khác

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Mỹ phẩm dưỡng da

Bài viết liên quan được nhiều lượt xem nhất:
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

2. Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da

3 Dụng cụ làm tóc

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Dụng cụ làm tóc

4 Dụng cụ làm móng tay, chân

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

Sơn móng tay, chân

5. Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁC

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, trang điểm. Hy vọng bài viết sẽ cung ứng một lượng từ vựng hữu ích giúp bạn sành rõ hơn về mỹ phẩm, trang điểm và làm đẹp.

Như vậy, với bài viết trên đây, Tự học IELTS đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để bạn áp dụng dưới công việc làm đẹp hàng ngày của mình. Hãy cứ cứ giữ bản thân sạch sẽ, xinh đẹp và tỏa sáng nhé. Để biết thêm về một số bài viết share tiếng Anh khác, hãy truy cập vào website của TỰ HỌC IELTS để được cập nhật một cách cụ thể, mau chóng nhất.

www.tuhocielts.vn

Từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here