600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)

0
1484

Từ vựng là “gốc rễ” của Tiếng Anh và kỳ thi Toeic cùng vậy. ENG4 tổng hợp và giới thiệu đến các bạn những từ vựng Toeic thông dụng từ bộ tài liệu 600 Essential Words For the TOEIC. Mỗi bài viết là một chủ đề riêng biệt cho các bạn dễ học và theo dõi.

Danh sách từ vựng:

allow(v): cho phép

Ví dụ: I’m surprised governments allow gambling.

permit(v): cho phép

Ví dụ: I was sick, so my mother permitted me to stay home from school.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)alternative(adj): khác, thay thế (kế hoạch, đề xuất, …)

Ví dụ: There were channels for people who were into alternative kinds of music.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)alternate(v): luân phiên, làm xen kẽ, đan xen

Ví dụ: Alternate cubes of meat with slices of red pepper on the kebabs.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)aspect(n): khía cạnh, mặt

Ví dụ: They study every aspect of a question.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)concern(n): sự bận tâm, lo lắng, mối quan tâm

Ví dụ: Concern for the safety of the two missing teenagers is growing.

emphasize(v): nhấn mạnh, chú trọng

Ví dụ: They still emphasize listening and input.

emphasis(n): trọng tâm, điểm nhấn

Ví dụ: The emphasis is obvious to the ones who want to learn English.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)incur(v): gánh chịu

Ví dụ: My insurance plan just covers 20% of expenses, I have to incur the rest.

personnel(n): nhân viên, nhân sự

Ví dụ: When business increased, we had to hire more personnel.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)policy(n): chính sách

Ví dụ: What is your party’s policy on immigration?

portion(n): phần, phần chia

Ví dụ: I only ate a small portion of the pizza.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)regardless(adv): bất chấp

Ví dụ: The doctor still treats me well regardless of the fact that I don’t have health insurance.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)salary(n): tiền lương (tính theo tháng, năm)

Ví dụ: Andrew receives his salary on the 22nd of the month.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)suitable(adj): phù hợp, thích hợp

Ví dụ: We need to find someone suitable to send as Corbett’s replacement.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)suit(v): hợp với

Ví dụ: This type of insurance doesn’t suit me, I don’t have enough money to buy it.

suitability(n): sự thích hợp, sự phù hợp

Ví dụ: At job interviews, candidates are assessed on their suitability for the job they are applying for.

Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC chia theo chủ đề dựa trên giáo trình từ vựng 600 Essential Words For the TOEIC của Barrons. ENG4 chia từ vựng dựa trên các topic của quyển sách để giúp các bạn dễ theo dõi. Dưới đây là topic thứ 48: HEALTH INSURANCE với 17 từ vựng về chủ đề Bảo hiểm y tế. Các chủ đề khác bạn kéo xuống dưới cùng bài viết để xem tiếp nhé. Còn ai muốn học từ vựng TOEIC nhanh, dễ thuộc và hiệu quả hơn thì tham khảo bộ ‘bí kíp’ 1100 từ vựng luyện thi TOEIC của ENG4 tại đây nhé! Chúc cả nhà học tốt.

600 Essential Words For the TOEIC (Part 48: Health Insurance)

Bộ từ vựng ENG4 for TOEIC (New): Bí kíp luyện thi TOEIC cấp tốc!

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng Toeic của mình.Và các bạn đừng quên rằng, nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của ENG4 xem sao nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here