Đại từ chỉ định “this that these those” được dùng phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện khá nhiều trong các đề thi. Bài tập về dạng này cũng vô cùng đơn giản và phổ biến. Hôm nay, Eng4 xin gửi đến các bạn Tổng hợp các bài tập this that these those có đáp án nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đại từ chỉ định, giúp bạn rèn luyện ngữ pháp một cách dễ dàng hơn.
Giới thiệu về This/That/These/Those
This/That/These/Those là gì?
Trước tiên, Eng4 sẽ nhắc lại cho bạn những khái niệm về Đại từ chỉ định.
This/That/These/Those là những Đại từ chỉ định dùng để chỉ ra người, vật được nói đến.
Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ. Trong một số trường hợp, Đại từ chỉ định không cần danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.
Phân loại This/That/These/Those
Chúng ta có thể phân loại This/That/These/Those theo 2 nhóm như sau:
Ngoài ra ta cũng có thể phân loại This/That/These/Those theo cách sau:
Cách dùng This/That/These/Those.
1. Dùng để chỉ người hoặc vật
2. Cụm từ chỉ thời gian (Time phrase)
➤ Ví dụ: On that day, I will come and bring for you some gifts.
➤ Ví dụ: Look at that boy. He’s climbing a tree.
➤ Ví dụ: Hello? This is Peter speaking. Can I help you?
➤ Ví dụ: I’m busy all this day week.
3. Đề cập đến người
➤ Ví dụ: This is John. He’s my brother.
Is that cap mine?
+ This để giới thiệu mình là ai.
+ This hoặc That để hỏi đầu dây bên kia là ai.
4. Chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới
➤ Ví dụ: You know that old man. He’s my new teacher.
➤ Ví dụ: I receive this new in the morning.
Bài tập this that these those và đáp án
Một số bài tập minh hoạ
1. Can you bring me ____magazine, I want to read it before I go to bed.
2. My mother likes____ vase, the one over there. She said she bought it at the bazaar.
3. ____batteries in my hand are the most powerful.
4. I never liked____ silk flowers, the ones they sell on the bridge.
5. ____are my children’s toys, I am surprised they are in that basket.
6. Here, take____ pill and you will feel better by the morning.
7. It’s very delicious! In fact,____ is the best spaghetti I have had in my life.
8. Take the wheel, I am going to take a look at____ noise in the back.
9. ____shoes are so old, I didn’t even know they were there.
10. I don’t feel comfortable at ____place, I think I will go home.
Đáp án bài tập this that these those
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
That | That | These | Those | Those | This | This | That | Those | This |
Hy vọng rằng mà Eng4 vừa chia sẻ sẽ hữu ích đối với các bạn. Chúng tôi sẽ luôn cố gắng cung cấp cho các bạn nhiều tài liệu hơn để hỗ trợ các bạn một cách tốt nhất trong quá trình học. Chúc các bạn học tập vui vẻ.