Từ vựng thường gặp trong phần listening khi thi TOEIC

0
980

Phần listening là một trong bốn phần thi quan trọng khi thi TOEIC. Đặc biệt khi làm bài thi nghe bạn phải có sự tập trung cao độ để nắm bắt các câu, các từ quan trọng. Phần thi này sẽ không cho phép bạn có nhiều thời gian để suy nghĩ hay chọn lại đáp án bởi số lần nghe sẽ bị hạn chế trong khi đợt thi diễn ra. Điều này đồng nghĩa với việc nếu bạn không nghe được hoặc nghe sai nhiều phần nội dung thì bài thi của bạn chắc chắn sẽ không thành công.

Để giúp các bạn vượt qua phần thi nghe khó nhằn này, trong bài viết dưới đây Elight sẽ giúp bạn chỉ ra một số những từ vựng phần TOEIC Listening mà bạn thường gặp trong bài thi TOEIC.

Từ vựng thường gặp trong phần listening khi thi TOEIC

Bức tranh tả một người

Nếu bài thi listening với sự xuất hiện của bức tranh một người thì có nghĩa người này chính là trọng tâm của bức tranh. Do vậy, đáp án thường là những từ vựng, cụm từ dùng để miêu tả hành động của người đó. Cụ thể từ vựng phần listening ở chủ đề này là:

  1. Holding in a hand (cầm trên tay)
  2. Pouring something into a cup (rót gì đó vào một chiếc cốc)
  3. Opening the bottle’s cap (mở nắp chai)
  4. Looking at the mornitor (nhìn vào màn hình)
  5. Examining something (Kiểm tra thứ gì đó)
  6. Reaching for the item (Với tới vật gì đó)
  7. Carrying the chais (mang/vác những chiếc ghế)
  8. Climbing the ladder (trèo thang)
  9. Speaking into the microphone (nói vào mic nghe)
  10. Conducting a phone conversation (đang nói chuyện trên điện thoại)
  11. Working at the computer (làm việc với máy tính)
  12. Cleaning the street (quét dọn đường phố)
  13. Standing beneath the tree (đứng dưới bóng cây)
  14. Crossing the street (đi qua đường)

Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao


Bức tranh tả nhiều người

Nếu bài thi listening với hình ảnh có sự xuất hiện của nhiều người thì đáp án trong phần nghe này cũng là những động từ chỉ hành động của những người đó. Cụ thể Từ vựng thường gặp cho phần TOEIC listening chủ đề này là:

  1. Shaking hands (bắt tay)
  2. Chatting with each other (nói chuyện với nhau)
  3. Facing each other (đối mặt với nhau)
  4. Sharing the office space (cùng ở trong một văn phòng)
  5. Attending a meeting (tham gia một cuộc họp)
  6. Interviewing a person (phỏng vấn một ai đó)
  7. Addressing the audience (nói chuyện với thính giả)
  8. Handing some paper to another (đưa một số tờ giấy cho người khác)
  9. Giving the directions (chỉ dẫn)
  10. Standing in line (xếp hàng)
  11. Sitting across from each other (ngồi chéo nhau)
  12. Looking at the same object (nhìn vào cùng một đối tượng)
  13. Taking the food order (gọi đồ ăn)
  14. Passing each other (vượt qua một ai đó)
  15. Examining the patient (kiểm tra bệnh nhân)
  16. Being gather together (tập trung cùng nhau)
  17. Having a conversation (có một cuộc nói chuyện)

Chú ý: ở cả 2 chủ đề này thường là những từ vựng, cụm từ chỉ hành động nên động từ thường dạng Ving. 

Bức tranh tĩnh chỉ sự vật

Khi chủ đề phần listening là những bức tranh tĩnh chỉ sự vật và không có sự xuất hiện của con người thì đáp án trong phần này thường là những từ vựng, cụm từ miêu tả sự vật đó. Do vậy từ vựng thường là những

động từ tobe hoặc

những động từ ở dạng bị động. Cụ thể Từ vựng thường gặp phần listening ở chủ đề này là:

  1. Be place on the table (được đặt trên bàn)
  2. Be being sliced (được cắt lát)
  3. Have been arranged in a case (đã được sắp xếp trong một trường hợp)
  4. Be being loaded onto the truck (được đưa/xếp/bốc/chất trên xe tải)
  5. Have been opened (đã được mở ra)
  6. Be being weighed (được cân lên)
  7. Be being repaired (được sửa chữa)
  8. Be in the shade (ở trong bóng mát)
  9. Have been pulled on a beach (đã được kéo lên trên biển)
  10. Be being towed (được kéo)
  11. Be stacked on the ground (được xếp chồng trên mặt đất)
  12. Be covered with the carpet (được trải thảm)

Bức tranh phong cảnh thiên nhiên

Những từ vựng cho phần TOEIC listening ở chủ đề này là:

  1. Overlooking the river (bên kia sông)
  2. Be floating on the water (nổi trên mặt nước)
  3. Look toward the mountain (nhìn về phía ngọn núi)
  4. Walking into the forest (đi bộ trong rừng)
  5. Be planted in rows (được trồng thành hàng)
  6. Watering plants (tưới cây)
  7. Mowing the lawn (xén cỏ)
  8. Grazing in the field (gặm cỏ trên đồng)
  9. Being harvested (gặt lúa)
  10. There is a flower bed (có một luống hoa)
  11. Weeding in the garden (nhổ cỏ trong vườn)
  12. There is a skyscraper (có một tòa nhà cao chọc trời)

Với các câu trả lời cho từ để hỏi

Những từ vựng trong phần listening ở chủ đề này là:

Các câu hỏi trả lời cho Where (ở đâu)

  1. In the conference room (trong phòng họp)
  2. Opposite the park (đối diện công viên)
  3. Back there (ngay ở đó)
  4. On the second floor (ở tầng hai)
  5. In your mailbox (trong hộp thư)
  6. On your desk (trên bàn của bạn)
  7. Right next to the door (ngay kế bên cửa ra vào)
  8. By the door (cạnh cửa ra vào)

Các câu hỏi trả lời cho When (khi nào)

  1. Sometime next week (vào lúc nào đó tuần tới)
  2. Right now (ngay bây giờ)
  3. In an hour (một tiếng nữa)
  4. A couple of days ago (hai ngày trước)
  5. Not until 2 p.m (mãi cho đến hai giờ chiều)
  6. By the end of this month (trước cuối tháng này)
  7. Two Thursday ago (hai ngày thứ năm trước)

ĐỌC THÊM:

Các câu hỏi trả lời cho Who (Ai)

  1. Vice president (phó chủ tịch)
  2. Supervisor (giám sát)
  3. Executive officer (nhân viên điều hành)
  4. Division head (trưởng phòng)
  5. Receptionist (lễ tân)
  6. Board of directors (Ban Giám đốc)
  7. Director (Giám đốc)
  8. Secretary (thư ký)

ĐỌC THÊM:

Một số trường hợp từ vựng trong phần listening thường gặp

  1. Prior to = before (trước đó)
  2. In favour/favor of (tán đồng, ủng hộ)
  3. In charge of (chịu trách nhiệm)
  4. On account of = because of (bởi vì)
  5. By means of (bằng cách)
  6. Be at stake = be in danger (gặp nguy hiểm)
  7. Be concerned about (lo lắng về vấn đề gì)
  8. Take something into consideration (quan tâm đến điều gì đó)
  9. Demand for (nhu cầu cho cái gì)
  10. Take advantage of something (tận dụng/lợi dụng cái gì đó)

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

TỚI NHÀ SÁCH

 


Trên kia là những từ vựng cho phần TOEIC Listening mà bạn sẽ rất hay gặp trong kỳ thi. Elight hy vọng với những chia sẻ đó sẽ giúp các bạn vượt qua phần thi nghe với số điểm cao nhất.

Có được viết tắt thông tin trên hóa đơn GTGT

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Siêu Tốc Nhớ Lâu

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here