Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

0
1463

Từ vựng Tiếng Anh về nghệ thuật sẽ bao gồm những từ vựng nào và thú vị ra sao? Hãy cùng VOCA tìm hiểu hôm nay nhé!

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtactor

(n)

diễn viên nam, diễn viên

Ví dụ:

Who’s your favourite actor

?

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtactress

(n)

nữ diễn viên

Ví dụ:

She’s the highest-paid actress

in Hollywood.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtaudience

(n)

khán giả, người xem

Ví dụ:

The audiences

were clearly ded with the performance.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtdirector

(n)

đạo diễn

Ví dụ:

He is a famous movie director

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtmask

(n)

mặt nạ

Ví dụ:

The robbers wore masks

and gloves.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtmodel

(n)

người mẫu

Ví dụ:

She’s a model

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtmuseum

(n)

bảo tàng

Ví dụ:

That is a museum

of modern art.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtpaintbrush

(n)

cọ quét sơn

Ví dụ:

He has bought a new paintbrush

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtpainting

(n)

bức tranh

Ví dụ:

That’s an abstract painting

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtcolor scheme

(n)

bảng màu

Ví dụ:

You can choose a color scheme

for your presentation.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtpainter

(n)

họa sĩ

Ví dụ:

His dad is a famous painter.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtpaint

(v)

tô vẽ, vẽ

Ví dụ:

A friend painted the children for me.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtfilm

(n)

bộ phim, phim

Ví dụ:

Television is displaying a documentary film

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtprojector

(n)

máy chiếu

Ví dụ:

The projector

isn’t working because it isn’t plugged in.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtscreen

(n)

màn hình

Ví dụ:

Write the letter on the computer, then you can make changes easily on screen.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtsculptor

(n)

nhà điêu khắc

Ví dụ:

Henry Moore is one of Britain’s best-known sculptors

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtstage

(n)

sân khấu

Ví dụ:

She is going to the stage

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtstar

(n)

ngôi sao, diễn viên nổi tiếng

Ví dụ:

Bruce Lee is a super movie star

.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtcelebrity

(n)

người nổi tiếng

Ví dụ:

She becomes a celebrity

after this film.

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtthe Statue of Liberty

(n)

tượng Nữ thần Tự do

Ví dụ:

Would you visit the Statue of Liberty

?

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuậtticket

(n)

Ví dụ:

He bought ticket

to America.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng thuộc nhóm nghệ thuật  cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 21 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểutại đây

.

 

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”

là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here