Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu

0
841

Chuyên ngành xuất nhập khẩu là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh cao. Vì thế, VOCA tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu cần biết cho các bạn tham khảo.

Danh sách từ vựng:

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩucontainer

(n)

công tơ nơ, thùng đựng hàng

Ví dụ:

They use container

to transport goods.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩucustoms

(n)

hải quan

Ví dụ:

We had to go through customs

before we could leave the airport.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩucargo

(n)

hàng hoá (chở bằng tàu thủy, hoặc đường hàng không)

Ví dụ:

The cargo

of the ship got wet when it started raining.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩumerchandise

(n)

hàng hóa

Ví dụ:

Shoppers complained about poor quality merchandise

and high prices.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuimport

(n)

nhập khẩu

Ví dụ:

My company is trying to get an import

license.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuexport

(n)

hàng xuất khẩu

Ví dụ:

Coffee is one of Brazil’s main exports.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩutax

(n)

thuế

Ví dụ:

Tax

cuts are always popular.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩufreight

(n)

hàng hóa chuyên chở

Ví dụ:

Trade ships only carried valuable freight

like silk and spices.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩupremium

(n)

phí, khoản chi trả (cao)

Ví dụ:

You have to pay a high premium

for express delivery.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuwage

(n)

tiền lương (tính theo giờ)

Ví dụ:

He is paid a good wage

, because he works for a fair employer.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩudebenture

(n)

giấy nợ

Ví dụ:

What is the maturity date of this debenture

certificate?

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuinvoice

(n)

hóa đơn

Ví dụ:

She sent me an invoice

for $250.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩupayment

(n)

sự thanh toán

Ví dụ:

What method of payment

do you prefer?

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩucertificate

(n)

giấy chứng nhận

Ví dụ:

This is your warranty certificate

, please keep it carefully.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩupack

(v)

đóng, gói

Ví dụ:

Parcels should be packed

by postal.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuadditional

(adj)

cộng thêm; thêm vào; bổ sung

Ví dụ:

Do you need additional

information?

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩuloan

(n)

tiền cho vay, vốn vay

Ví dụ:

I had to use loan

to finish 4 years at my university.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩudebit card

(n)

thẻ ghi nợ

Ví dụ:

When you buy goods or get cash with a debit card

, the money is taken from your bank account right away.

Với một nền kinh tế hội nhập mạnh mẽ và hoạt động ngoại thương phát triển, Tiếng Anh xuất nhập khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Để nâng cao khả năng ngoại ngữ chuyên ngành này, bạn cần có phương pháp và định hướng phù hợp cho việc học tập.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu cần biết, danh sách từ vựng bao gồm 18 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu

tại đây

.

 

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu

 

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG “VOCA”

là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.

 

 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

 

Đến với VOCA, các bạn sẽ được phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết với 4 bửu bối kỳ diệu sau: 
1. VOCA.VN : Hệ thống học từ vựng Tiếng Anh thông minh. ( website:

)
2.  VOCA GRAMMAR: Hệ thống học ngữ pháp Tiếng Anh trực tuyến. (website:

)
3. VOCA MUSIC: Hệ thống học tiếng Anh qua bài hát giúp bạn cải thiện khả năng nghe tiếng Anh nhanh chóng và thư giãn. (website:

).
4. NATURAL ENGLISH: Hệ thống giúp bạn cải thiện khả năng nói và phản xạ tiếng Anh tự tin, tự nhiên và tự động chỉ sau 6 Tháng. (website:

)
Hotline: 082.990.5858

Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here