Tổng hợp 40 từ vựng tiếng anh chủ đề về âm nhạc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Danh sách từ vựng:
(n)
âm nhạc
Ví dụ:
What sort of music
do you listen to?
(n)
nhóm nhạc, ban nhạc
Ví dụ:
The Beatles were probably the most famous band
in the world.
(v)
chơi nhạc cụ
Ví dụ:
Do you play
the violin?
(n)
nốt nhạc
Ví dụ:
She played three long notes
on the piano.
(n)
cái trống
Ví dụ:
They danced to the beat of the drums
.
(n)
danh sách bài hát
Ví dụ:
This is the latest playlist
for tonight’s program.
(n)
nhạc sĩ
Ví dụ:
He is a famous musician
.
(v)
trình diễn
Ví dụ:
She composes and performs
her own music.
(n)
nhịp điệu (nhạc, lời nói)
Ví dụ:
I’ve got no sense of rhythm
, so I’m a terrible dancer.
(v)
nhảy múa, khiêu vũ
Ví dụ:
Can you dance
the tango?
(v)
nghe
Ví dụ:
I usually listen
to music while working.
(n)
âm lượng
Ví dụ:
Could you turn the volume
down, please?
(n)
tai nghe
Ví dụ:
I always use headphones
to listen to music.
(n)
bài hát, bản nhạc
Ví dụ:
I want to sing a love song
.
(v)
hát
Ví dụ:
Will you sing
a song to us?
(n)
đàn dương cầm (đàn piano)
Ví dụ:
We’re buying a new piano
.
(n)
đàn ghi-ta
Ví dụ:
He is playing guitar
.
(n)
nhạc cụ
Ví dụ:
You should learn a musical instrument.
(n)
(âm nhạc) sự hoà âm
Ví dụ:
It is a simple melody with complex harmonies
.
(n)
giai điệu (của bài hát)
Ví dụ:
He played a few well-known melodies
.
(n)
dây đàn
Ví dụ:
Guitar has seven strings
.
(n)
nhạc cụ bằng đồng
Ví dụ:
There is a brass
band in our town.
(n)
bản giao hưởng
Ví dụ:
Beethoven’s Fifth Symphony
is amazing.
(n)
khúc dạo đầu
Ví dụ:
Prokofiev’s overture
to “Romeo and Juliet” is great.
(n)
nhạc trưởng
Ví dụ:
He is a talented conductor
.
(n)
nhà sáng tác nhạc, người soạn nhạc
Ví dụ:
Beethoven was an accomplished composer
.
(n)
giọng
Ví dụ:
Her voice
is great.
(adj)
độc tấu
Ví dụ:
He is a piano solo
artist.
(n)
ca sĩ chính
Ví dụ:
He is the lead singer
of the band.
(n)
nghệ sĩ ghi ta
Ví dụ:
My brother is a guitarist
.
(n)
người đánh trống
Ví dụ:
That drummer
had left the band.
(n)
lời bài hát
Ví dụ:
That song’s lyric
is meaningful.
(n)
điệp khúc
Ví dụ:
Everyone joined the chorus
.
(n)
nhạc kịch
Ví dụ:
Wicked is my favourite opera
.
(n)
nhạc dân gian
Ví dụ:
Indians always distinguish between classical and folk music.
(n)
tuyển tập ca khúc
Ví dụ:
The band’s latest album
has been released.
(n)
đơn khúc
Ví dụ:
That new single
is perfect.
(n)
giai điệu
Ví dụ:
Do you recognize this tune
?
(n)
đàn vi-ô-lông, đàn vĩ cầm
Ví dụ:
Davis learned to play the violin
when he was at university.
(n)
nhạc cổ điển
Ví dụ:
My wife likes classical music
but I prefer jazz.
Music – Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn, yêu đời hơn. Và là một món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Đây cũng là một chủ đề rất thú vị trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề về âm nhạc nhé.
Dưới đây là tổng hợp
tất tần tật
từ vựng tiếng anh về Âm nhạc
được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé:
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^
Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập
www.voca.vn
để biết thêm thông tin nữa nhé.
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!
Cách lọc dữ liệu trùng nhau trên 2 sheet Excel
Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong tiếng Anh